Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Everton

[16]
 (0:1/4

Brentford

[15]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR24/09/23Brentford*1-3Everton0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR11/03/23Everton*1-0Brentford0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR27/08/22Brentford*1-1Everton0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR15/05/22 Everton*2-3Brentford0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC05/02/22Everton*4-1Brentford0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR28/11/21Brentford*1-0Everton0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LC22/09/10Brentford1-1Everton*1:0Thua kèoDướic1-1Trên

Cộng 7 trận đấu, Everton: 3thắng(42.86%), 2hòa(28.57%), 2bại(28.57%).
Cộng 7 trận mở kèo, Everton: 4thắng kèo(57.14%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(42.86%).
Cộng 3trận trên, 4trận dưới, 3trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Everton Brentford
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Everton 3 Thắng 2 Hòa 2 Bại
Everton có màn trình diễn ấn tượng khi chơi trên sân nhà gần đây, hơn nữa, họ không thua trận nào trong 3 lần chạm trán Brentford gần đây. Vì đó, có lẽ Everton vẫn có thể giành được một điểm mặc dù trước trận đón tiếp Brentford đang có chuỗi 2 chiến thắng liên tiếp.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Everton - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR25/04/24Everton2-0Liverpool*T1 1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR21/04/24Everton*2-0Nottingham ForestT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR16/04/24Chelsea FC*6-0EvertonB0:3/4Thua kèoTrênc4-0Trên
ENG PR06/04/24Everton*1-0Burnley T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR03/04/24Newcastle*1-1EvertonH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR30/03/24AFC Bournemouth*2-1EvertonB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR09/03/24Manchester United*2-0EvertonB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
ENG PR02/03/24Everton*1-3West Ham UnitedB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR24/02/24 Brighton & Hove Albion*1-1EvertonH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR20/02/24Everton*1-1Crystal PalaceH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR10/02/24Manchester City*2-0EvertonB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR03/02/24Everton2-2Tottenham Hotspur*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ENG PR31/01/24Fulham*0-0EvertonH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC27/01/24Everton*1-2Luton TownB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC18/01/24Everton*1-0Crystal PalaceT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR14/01/24Everton*0-0Aston VillaH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG FAC05/01/24Crystal Palace*0-0Everton H0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR30/12/23Wolves*3-0EvertonB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR28/12/23Everton1-3Manchester City*B1:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR23/12/23Tottenham Hotspur*2-1EvertonB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 7hòa(35.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 7 9 4 3 3 0 0 0 0 4 6
20.00% 35.00% 45.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 60.00%
Everton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 303 538 291 26 549 609
Everton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 234 223 312 207 182 302 399 270 187
20.21% 19.26% 26.94% 17.88% 15.72% 26.08% 34.46% 23.32% 16.15%
Sân nhà 149 120 129 87 58 109 180 140 114
27.44% 22.10% 23.76% 16.02% 10.68% 20.07% 33.15% 25.78% 20.99%
Sân trung lập 3 4 6 8 7 11 12 3 2
10.71% 14.29% 21.43% 28.57% 25.00% 39.29% 42.86% 10.71% 7.14%
Sân khách 82 99 177 112 117 182 207 127 71
13.97% 16.87% 30.15% 19.08% 19.93% 31.01% 35.26% 21.64% 12.10%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Everton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 260 16 269 198 12 167 50 38 50
47.71% 2.94% 49.36% 52.52% 3.18% 44.30% 36.23% 27.54% 36.23%
Sân nhà 173 14 159 60 4 45 20 12 15
50.00% 4.05% 45.95% 55.05% 3.67% 41.28% 42.55% 25.53% 31.91%
Sân trung lập 4 0 8 4 0 9 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 30.77% 0.00% 69.23% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 83 2 102 134 8 113 30 25 34
44.39% 1.07% 54.55% 52.55% 3.14% 44.31% 33.71% 28.09% 38.20%
Everton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR03/05/2024 19:00:00Luton TownVSEverton
ENG PR11/05/2024 14:00:00EvertonVSSheffield United
ENG PR19/05/2024 15:00:00ArsenalVSEverton
Brentford - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR20/04/24Luton Town1-5Brentford*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR13/04/24Brentford*2-0Sheffield UnitedT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR06/04/24Aston Villa*3-3BrentfordH0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR04/04/24Brentford*0-0Brighton & Hove AlbionH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR31/03/24Brentford1-1Manchester United*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/03/24Burnley2-1Brentford* B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR10/03/24Arsenal*2-1BrentfordB0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR02/03/24Brentford2-2Chelsea FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG PR27/02/24West Ham United*4-2BrentfordB0:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR21/02/24Manchester City*1-0BrentfordB0:2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/02/24Brentford1-4Liverpool*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR10/02/24Wolves*0-2BrentfordT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR06/02/24Brentford1-3Manchester City*B1 1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/02/24Tottenham Hotspur*3-2BrentfordB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR21/01/24Brentford*3-2Nottingham ForestT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC17/01/24Wolves*2-2BrentfordH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
ENG FAC06/01/24Brentford*1-1Wolves H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR30/12/23Crystal Palace*3-1BrentfordB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR28/12/23Brentford*1-4WolvesB0:1/4Thua kèoTrênl1-3Trên
ENG PR17/12/23 Brentford1-2Aston Villa* B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 6 10 2 4 4 0 0 0 2 2 6
20.00% 30.00% 50.00% 20.00% 40.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Brentford - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 277 523 318 19 539 598
Brentford - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 233 227 310 195 172 285 381 260 211
20.49% 19.96% 27.26% 17.15% 15.13% 25.07% 33.51% 22.87% 18.56%
Sân nhà 126 130 152 75 71 120 184 138 112
22.74% 23.47% 27.44% 13.54% 12.82% 21.66% 33.21% 24.91% 20.22%
Sân trung lập 2 1 6 3 1 4 5 2 2
15.38% 7.69% 46.15% 23.08% 7.69% 30.77% 38.46% 15.38% 15.38%
Sân khách 105 96 152 117 100 161 192 120 97
18.42% 16.84% 26.67% 20.53% 17.54% 28.25% 33.68% 21.05% 17.02%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brentford - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 253 14 271 198 10 139 60 50 71
47.03% 2.60% 50.37% 57.06% 2.88% 40.06% 33.15% 27.62% 39.23%
Sân nhà 177 11 183 41 2 36 24 21 29
47.71% 2.96% 49.33% 51.90% 2.53% 45.57% 32.43% 28.38% 39.19%
Sân trung lập 2 0 4 4 0 1 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 80.00% 0.00% 20.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 74 3 84 153 8 102 36 28 41
45.96% 1.86% 52.17% 58.17% 3.04% 38.78% 34.29% 26.67% 39.05%
Brentford - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/05/2024 14:00:00BrentfordVSFulham
ENG PR11/05/2024 14:00:00AFC BournemouthVSBrentford
ENG PR19/05/2024 15:00:00BrentfordVSNewcastle
Everton Formation: 451 Brentford Formation: 352

Đội hình Everton:

Đội hình Brentford:

Thủ môn Thủ môn
1 Jordan Pickford 12 Joao Manuel Neves Virginia 1 Mark Flekken 21 Thomas Strakosha
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Dominic Calvert-Lewin
28 Youssef Chermiti
14 Norberto Bercique Gomes Betuncal,Beto
10 Arnaut Danjuma
61 Lewis Dobbin
11 Jack David Harrison
27 Idrissa Gana Gueye
21 Andre Filipe Tavares Gomes
7 Dwight James Matthew McNeil
16 Abdoulaye Doucoure
51 Lewis Warrington
8 Amadou Onana
37 James Garner
20 Dele Alli
18 Ashley Young
6 James Tarkowski
32 Jarrad Branthwaite
19 Vitali Mykolenko
22 Benjamin Matthew Godfrey
5 Michael Keane
2 Nathan Patterson
23 Seamus Coleman
19 Bryan Mbeumo
11 Yoane Wissa
9 Kevin Schade
14 Saman Ghoddos
7 Neal Maupay
23 Keane Lewis Potter
8 Mathias Jensen
27 Vitaly Janelt
24 Mikkel Damsgaard
12 Sergio Reguilon Rodriguez
33 Yehor Yarmoliuk
15 Frank Onyeka
6 Christian Thers Norgaard
10 Joshua Da Silva
5 Ethan Pinnock
20 Kristoffer Vassbakk Ajer
22 Nathan Michael Collins
13 Mathias Zanka Jorgensen
30 Mads Roerslev Rasmussen
16 Ben Mee
3 Rico Henry
2 Aaron Hickey
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur32322318113556.25%Chi tiết
2Aston Villa34342319213655.88%Chi tiết
3Luton Town3434319213655.88%Chi tiết
4Wolves34341118016252.94%Chi tiết
5Crystal Palace34341317017050.00%Chi tiết
6West Ham United34341316414247.06%Chi tiết
7Fulham34341316018-247.06%Chi tiết
8Liverpool34343016414247.06%Chi tiết
9Everton34341316216047.06%Chi tiết
10Arsenal34343116414247.06%Chi tiết
11AFC Bournemouth34341316414247.06%Chi tiết
12Manchester City33333215117-245.45%Chi tiết
13Sheffield United3434315316-144.12%Chi tiết
14Chelsea FC32322214315-143.75%Chi tiết
15Brighton & Hove Albion33332114217-342.42%Chi tiết
16Newcastle33332414118-442.42%Chi tiết
17Manchester United33332114118-442.42%Chi tiết
18Brentford34341414515-141.18%Chi tiết
19Burnley3434314119-541.18%Chi tiết
20Nottingham Forest34341013417-438.24%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 162 45.25%
 Hòa 44 12.29%
 Đội khách thắng kèo 152 42.46%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, 56.25%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, 38.24%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 64.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 23.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wolves, Burnley, Luton Town, 58.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 14.71%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/04/2024 06:45:07

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Arsenal342455822677 
2Manchester City332373803276 
3Liverpool342284753474 
4Aston Villa342068715066 
5Tottenham Hotspur321868654960 
6Manchester United3316512515053 
7Newcastle3315513695450 
8West Ham United3413912546348 
9Chelsea FC3213811615747 
10AFC Bournemouth3412913496045 
11Brighton & Hove Albion33111111525444 
12Wolves3412715465443 
13Fulham3412616505442 
14Crystal Palace3410915445639 
15Brentford349817525935 
16Everton3411815364833 
Chú ý: Bị trừ 8 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
17Nottingham Forest347918426026 
Chú ý: Bị trừ 4 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
18Luton Town346721477525 
19Burnley345821376923 
20Sheffield United343724339216 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 336 88.42%
 Các trận chưa diễn ra 44 11.58%
 Chiến thắng trên sân nhà 155 46.13%
 Trận hòa 74 22.02%
 Chiến thắng trên sân khách 107 31.85%
 Tổng số bàn thắng 1096 Trung bình 3.26 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 601 Trung bình 1.79 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 495 Trung bình 1.47 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Arsenal 82 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Arsenal,Manchester City,Liverpool,Aston Villa,Newcastle 43 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Arsenal 39 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Sheffield United 33 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Burnley 17 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sheffield United 15 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Arsenal 26 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Manchester City 14 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Arsenal 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Sheffield United 92 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Sheffield United 51 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Luton Town 43 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 26/04/2024 06:45:06

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/04/2024 16:30:00
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
Cập nhật: GMT+0800
26/04/2024 06:45:01
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.