Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Manchester United

[6]
 (0:1 1/4

Burnley

[19]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR24/09/23Burnley0-1Manchester United*1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LC22/12/22Manchester United*2-0Burnley0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR09/02/22Burnley1-1Manchester United*1:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR31/12/21Manchester United*3-1Burnley0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
ENG PR18/04/21Manchester United*3-1Burnley0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR13/01/21Burnley0-1Manchester United*1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR23/01/20Manchester United*0-2Burnley0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR29/12/19Burnley0-2Manchester United*1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR30/01/19Manchester United*2-2Burnley0:1 1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR02/09/18Burnley0-2Manchester United* 1:0Thắng kèoDướic0-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Manchester United: 7thắng(70.00%), 2hòa(20.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Manchester United: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 2trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester United Burnley
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Hòa][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Hòa][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Manchester United ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester United 7 Thắng 2 Hòa 1 Bại
Dù Burnley đã có chiến thắng đậm đà ở trận trước, nhưng đối thủ của họ là đội bét bảng Sheffield United, vậy phong độ của họ không mấy thuyết phục. Đồng thời, đây chỉ là trận thắng thứ 5 của đội bóng tại mùa này. Ngoài ra, họ toàn thua cả 3 chuyến làm khách tại Old Trafford vừa qua, và để thủng lưới tổng cộng 8 lần. Do đó, Burnley thật không đáng tin cậy.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR25/04/24Manchester United*4-2Sheffield UnitedT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG FAC21/04/24Coventry(T)3-3Manchester United*H1 1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
90 phút[3-3],120 phút[3-3],11 mét[2-4]
ENG PR14/04/24AFC Bournemouth*2-2Manchester UnitedH0:0HòaTrênc2-1Trên
ENG PR07/04/24Manchester United2-2Liverpool*H1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR05/04/24Chelsea FC*4-3Manchester UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR31/03/24Brentford1-1Manchester United*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC17/03/24 Manchester United2-2Liverpool*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-3]
ENG PR09/03/24Manchester United*2-0EvertonT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR03/03/24Manchester City*3-1Manchester UnitedB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG FAC29/02/24Nottingham Forest0-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/02/24Manchester United*1-2FulhamB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR19/02/24Luton Town1-2Manchester United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
ENG PR12/02/24Aston Villa*1-2Manchester UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/02/24Manchester United*3-0West Ham UnitedT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR02/02/24Wolves*3-4Manchester UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC29/01/24Newport County2-4Manchester United*T2 1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR15/01/24Manchester United*2-2Tottenham HotspurH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG FAC09/01/24Wigan Athletic0-2Manchester United*T2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR31/12/23Nottingham Forest2-1Manchester United*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR27/12/23Manchester United*3-2Aston VillaT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 4 3 1 0 1 0 6 2 3
50.00% 30.00% 20.00% 50.00% 37.50% 12.50% 0.00% 100.00% 0.00% 54.55% 18.18% 27.27%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 351 619 412 48 736 694
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 498 362 288 175 107 242 405 353 430
34.83% 25.31% 20.14% 12.24% 7.48% 16.92% 28.32% 24.69% 30.07%
Sân nhà 270 179 117 60 28 90 168 166 230
41.28% 27.37% 17.89% 9.17% 4.28% 13.76% 25.69% 25.38% 35.17%
Sân trung lập 33 22 27 12 9 20 32 23 28
32.04% 21.36% 26.21% 11.65% 8.74% 19.42% 31.07% 22.33% 27.18%
Sân khách 195 161 144 103 70 132 205 164 172
28.97% 23.92% 21.40% 15.30% 10.40% 19.61% 30.46% 24.37% 25.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 521 62 497 79 2 67 27 35 19
48.24% 5.74% 46.02% 53.38% 1.35% 45.27% 33.33% 43.21% 23.46%
Sân nhà 266 33 250 13 0 14 9 8 3
48.45% 6.01% 45.54% 48.15% 0.00% 51.85% 45.00% 40.00% 15.00%
Sân trung lập 37 1 30 11 1 5 4 6 5
54.41% 1.47% 44.12% 64.71% 5.88% 29.41% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân khách 218 28 217 55 1 48 14 21 11
47.08% 6.05% 46.87% 52.88% 0.96% 46.15% 30.43% 45.65% 23.91%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR06/05/2024 19:00:00Crystal PalaceVSManchester United
ENG PR12/05/2024 15:30:00Manchester UnitedVSArsenal
ENG PR19/05/2024 15:00:00Brighton & Hove AlbionVSManchester United
ENG FAC25/05/2024 14:00:00Manchester CityVSManchester United
Burnley - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR20/04/24Sheffield United*1-4BurnleyT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR13/04/24Burnley1-1Brighton & Hove Albion*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR06/04/24Everton*1-0Burnley B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR03/04/24Burnley*1-1WolvesH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG PR30/03/24Chelsea FC*2-2Burnley H0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR16/03/24Burnley2-1Brentford* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR10/03/24West Ham United*2-2BurnleyH0:3/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR03/03/24Burnley0-2AFC Bournemouth*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR24/02/24Crystal Palace*3-0Burnley B0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR17/02/24Burnley0-5Arsenal*B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR10/02/24Liverpool*3-1BurnleyB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR03/02/24Burnley2-2Fulham*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
ENG PR01/02/24Manchester City*3-1BurnleyB0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR13/01/24Burnley*1-1Luton TownH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG FAC06/01/24Tottenham Hotspur*1-0BurnleyB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/12/23Aston Villa*3-2Burnley B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG PR27/12/23Burnley0-2Liverpool*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR23/12/23Fulham*0-2BurnleyT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR17/12/23Burnley0-2Everton*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG PR09/12/23Brighton & Hove Albion*1-1BurnleyH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 7hòa(35.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 7 10 1 4 4 0 0 0 2 3 6
15.00% 35.00% 50.00% 11.11% 44.44% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 27.27% 54.55%
Burnley - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 312 553 283 21 562 607
Burnley - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 205 235 311 204 214 333 406 251 179
17.54% 20.10% 26.60% 17.45% 18.31% 28.49% 34.73% 21.47% 15.31%
Sân nhà 122 121 148 85 78 123 212 123 96
22.02% 21.84% 26.71% 15.34% 14.08% 22.20% 38.27% 22.20% 17.33%
Sân trung lập 0 2 1 1 0 0 3 1 0
0.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 83 112 162 118 136 210 191 127 83
13.58% 18.33% 26.51% 19.31% 22.26% 34.37% 31.26% 20.79% 13.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Burnley - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 214 5 194 268 13 230 66 46 40
51.82% 1.21% 46.97% 52.45% 2.54% 45.01% 43.42% 30.26% 26.32%
Sân nhà 146 4 146 68 6 55 36 29 22
49.32% 1.35% 49.32% 52.71% 4.65% 42.64% 41.38% 33.33% 25.29%
Sân trung lập 1 0 0 1 0 1 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 67 1 48 199 7 174 29 17 18
57.76% 0.86% 41.38% 52.37% 1.84% 45.79% 45.31% 26.56% 28.13%
Burnley - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/05/2024 14:00:00BurnleyVSNewcastle
ENG PR11/05/2024 14:00:00Tottenham HotspurVSBurnley
ENG PR19/05/2024 15:00:00BurnleyVSNottingham Forest
Manchester United Formation: 451 Burnley Formation: 442

Đội hình Manchester United:

Đội hình Burnley:

Thủ môn Thủ môn
24 Andre Onana 1 Altay Bayindir 49 Arijanet Muric 1 James Trafford
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Rasmus Hojlund
84 Ethan Wheatley
9 Anthony Martial
18 Carlos Henrique Casimiro
37 Kobbie Mainoo
17 Alejandro Garnacho Ferreira
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
16 Diallo Amad Traore
62 Omari Forson
14 Christian Dannemann Eriksen
39 Scott McTominay
7 Mason Mount
10 Marcus Rashford
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
4 Sofyan Amrabat
5 Harry Maguire
29 Aaron Wan Bissaka
70 Harry Amass
75 Habeeb Ogunneye
35 Jonny Evans
19 Raphael Varane
23 Luke Shaw
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
6 Lisandro Martinez
12 Tyrell Malacia
53 Willy Kambwala Ndengushi
17 Lyle Foster
47 Wilson Odobert
23 David Datro Fofana
25 Zeki Amdouni
31 Mike Tresor Ndayishimiye
10 Manuel Benson Hedilazio
9 Jay Rodriguez
30 Luca Koleosho
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho
24 Josh Cullen
16 Sander Berge
34 Jacob Bruun Larsen
8 Joshua Brownhill
7 Johann Berg Gudmundsson
42 Han-Noah Massengo
15 Nathan Redmond
21 Aaron Ramsey
20 Lorenz Assignon
2 Dara O‘Shea
33 Maxime Esteve
3 Charlie Taylor
18 Hjalmar Ekdal
5 Louis Jordan Beyer
28 Ameen Al Dakhil
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur32322318113556.25%Chi tiết
2Aston Villa34342319213655.88%Chi tiết
3Luton Town3434319213655.88%Chi tiết
4Wolves34341118016252.94%Chi tiết
5Crystal Palace34341317017050.00%Chi tiết
6West Ham United34341316414247.06%Chi tiết
7Fulham34341316018-247.06%Chi tiết
8Liverpool34343016414247.06%Chi tiết
9Everton34341316216047.06%Chi tiết
10Arsenal34343116414247.06%Chi tiết
11AFC Bournemouth34341316414247.06%Chi tiết
12Manchester City33333215117-245.45%Chi tiết
13Sheffield United3434315316-144.12%Chi tiết
14Chelsea FC32322214315-143.75%Chi tiết
15Brighton & Hove Albion33332114217-342.42%Chi tiết
16Newcastle33332414118-442.42%Chi tiết
17Manchester United33332114118-442.42%Chi tiết
18Brentford34341414515-141.18%Chi tiết
19Burnley3434314119-541.18%Chi tiết
20Nottingham Forest34341013417-438.24%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 162 45.25%
 Hòa 44 12.29%
 Đội khách thắng kèo 152 42.46%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, 56.25%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, 38.24%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 64.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 23.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wolves, Burnley, Luton Town, 58.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 14.71%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/04/2024 10:05:56

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Arsenal342455822677 
2Manchester City332373803276 
3Liverpool342284753474 
4Aston Villa342068715066 
5Tottenham Hotspur321868654960 
6Manchester United3316512515053 
7Newcastle3315513695450 
8West Ham United3413912546348 
9Chelsea FC3213811615747 
10AFC Bournemouth3412913496045 
11Brighton & Hove Albion33111111525444 
12Wolves3412715465443 
13Fulham3412616505442 
14Crystal Palace3410915445639 
15Brentford349817525935 
16Everton3411815364833 
Chú ý: Bị trừ 8 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
17Nottingham Forest347918426026 
Chú ý: Bị trừ 4 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
18Luton Town346721477525 
19Burnley345821376923 
20Sheffield United343724339216 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 336 88.42%
 Các trận chưa diễn ra 44 11.58%
 Chiến thắng trên sân nhà 155 46.13%
 Trận hòa 74 22.02%
 Chiến thắng trên sân khách 107 31.85%
 Tổng số bàn thắng 1096 Trung bình 3.26 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 601 Trung bình 1.79 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 495 Trung bình 1.47 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Arsenal 82 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Arsenal,Manchester City,Liverpool,Aston Villa,Newcastle 43 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Arsenal 39 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Sheffield United 33 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Burnley 17 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sheffield United 15 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Arsenal 26 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Manchester City 14 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Arsenal 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Sheffield United 92 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Sheffield United 51 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Luton Town 43 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 27/04/2024 10:05:55

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/04/2024 14:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
Cập nhật: GMT+0800
27/04/2024 10:05:46
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.