Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest

[17]
 (1 1/2:0

Manchester City

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR23/09/23 Manchester City*2-0Nottingham Forest0:2HòaDướic2-0Trên
ENG PR18/02/23Nottingham Forest1-1Manchester City*1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR01/09/22Manchester City*6-0Nottingham Forest0:2 3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG FAC03/01/09Manchester City*0-3Nottingham Forest0:1 1/2Thua kèoTrênl0-2Trên

Cộng 4 trận đấu, Nottingham Forest: 1thắng(25.00%), 1hòa(25.00%), 2bại(50.00%).
Cộng 4 trận mở kèo, Nottingham Forest: 2thắng kèo(50.00%), 1hòa(25.00%), 1thua kèo(25.00%).
Cộng 2trận trên, 2trận dưới, 3trận chẵn, 1trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Nottingham Forest Manchester City
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Hòa]
Độ tin cậy - Manchester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Nottingham Forest 1 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Mặc dù Nottingham Forest cần giành điểm để trụ hạng, nhưng họ đối đầu Arsenal, Liverpool và Manchester City đều nhận thất bại vì tất cả 3 đội bóng đều là đội bóng giành chức vô địch. Với Manchester City đều muốn giành chiến chiến trên mọi trận, Nottingham Forest nhất định phải chịu thất bại trên sân nhà trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nottingham Forest - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR21/04/24Everton*2-0Nottingham ForestB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR13/04/24Nottingham Forest*2-2WolvesH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR08/04/24Tottenham Hotspur*3-1Nottingham ForestB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR03/04/24Nottingham Forest*3-1FulhamT0:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR30/03/24Nottingham Forest*1-1Crystal PalaceH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR16/03/24Luton Town*1-1Nottingham ForestH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR10/03/24Brighton & Hove Albion*1-0Nottingham ForestB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR02/03/24Nottingham Forest0-1Liverpool*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG FAC29/02/24Nottingham Forest0-1Manchester United*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/02/24Aston Villa*4-2Nottingham ForestB0:1Thua kèoTrênc3-1Trên
ENG PR17/02/24Nottingham Forest*2-0West Ham United T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR11/02/24Nottingham Forest2-3Newcastle*B1/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG FAC08/02/24Nottingham Forest*1-1Bristol CityH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-3]
ENG PR04/02/24 AFC Bournemouth*1-1Nottingham ForestH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG PR31/01/24Nottingham Forest1-2Arsenal*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC27/01/24Bristol City0-0Nottingham Forest*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR21/01/24Brentford*3-2Nottingham ForestB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC18/01/24Blackpool2-2Nottingham Forest*H1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
ENG FAC07/01/24Nottingham Forest*2-2BlackpoolH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR31/12/23Nottingham Forest2-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 8hòa(40.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 5thắng kèo(25.00%), 2hòa(10.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 8 9 3 4 4 0 0 0 0 4 5
15.00% 40.00% 45.00% 27.27% 36.36% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 55.56%
Nottingham Forest - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 335 585 292 18 609 621
Nottingham Forest - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 214 228 357 264 167 335 437 286 172
17.40% 18.54% 29.02% 21.46% 13.58% 27.24% 35.53% 23.25% 13.98%
Sân nhà 134 127 164 107 62 130 203 151 110
22.56% 21.38% 27.61% 18.01% 10.44% 21.89% 34.18% 25.42% 18.52%
Sân trung lập 3 4 1 3 2 5 2 3 3
23.08% 30.77% 7.69% 23.08% 15.38% 38.46% 15.38% 23.08% 23.08%
Sân khách 77 97 192 154 103 200 232 132 59
12.36% 15.57% 30.82% 24.72% 16.53% 32.10% 37.24% 21.19% 9.47%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nottingham Forest - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 223 11 274 234 7 178 65 64 86
43.90% 2.17% 53.94% 55.85% 1.67% 42.48% 30.23% 29.77% 40.00%
Sân nhà 170 10 189 59 1 33 25 28 37
46.07% 2.71% 51.22% 63.44% 1.08% 35.48% 27.78% 31.11% 41.11%
Sân trung lập 2 0 2 4 0 2 0 0 2
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 51 1 83 171 6 143 40 36 47
37.78% 0.74% 61.48% 53.44% 1.88% 44.69% 32.52% 29.27% 38.21%
Nottingham Forest - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/05/2024 14:00:00Sheffield UnitedVSNottingham Forest
ENG PR11/05/2024 16:30:00Nottingham ForestVSChelsea FC
ENG PR19/05/2024 15:00:00BurnleyVSNottingham Forest
Manchester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR26/04/24Brighton & Hove Albion0-4Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG FAC21/04/24Manchester City(T)*1-0Chelsea FCT0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA CL18/04/24Manchester City*1-1Real MadridH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[4-4],120 phút[1-1],11 mét[3-4]
ENG PR13/04/24Manchester City*5-1Luton TownT0:2 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL10/04/24Real Madrid*3-3Manchester CityH0:0HòaTrênc2-1Trên
ENG PR06/04/24Crystal Palace2-4Manchester City*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR04/04/24Manchester City*4-1Aston VillaT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR31/03/24Manchester City*0-0ArsenalH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC17/03/24Manchester City*2-0NewcastleT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic2-0Trên
ENG PR10/03/24Liverpool1-1Manchester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA CL07/03/24Manchester City*3-1FC CopenhagueT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc3-1Trên
ENG PR03/03/24Manchester City*3-1Manchester UnitedT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG FAC28/02/24Luton Town2-6Manchester City*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
ENG PR25/02/24AFC Bournemouth0-1Manchester City*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR21/02/24Manchester City*1-0BrentfordT0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR18/02/24Manchester City*1-1Chelsea FCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL14/02/24FC Copenhague1-3Manchester City*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ENG PR10/02/24Manchester City*2-0EvertonT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR06/02/24Brentford1-3Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/02/24Manchester City*3-1BurnleyT0:2 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 5hòa(25.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 16trận chẵn, 4trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 5 0 8 3 0 1 0 0 6 2 0
75.00% 25.00% 0.00% 72.73% 27.27% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 283 542 419 51 660 635
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 490 262 238 189 116 238 330 288 439
37.84% 20.23% 18.38% 14.59% 8.96% 18.38% 25.48% 22.24% 33.90%
Sân nhà 269 132 89 60 33 81 128 131 243
46.14% 22.64% 15.27% 10.29% 5.66% 13.89% 21.96% 22.47% 41.68%
Sân trung lập 27 18 17 12 11 15 28 20 22
31.76% 21.18% 20.00% 14.12% 12.94% 17.65% 32.94% 23.53% 25.88%
Sân khách 194 112 132 117 72 142 174 137 174
30.94% 17.86% 21.05% 18.66% 11.48% 22.65% 27.75% 21.85% 27.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 445 51 477 81 14 75 20 23 34
45.73% 5.24% 49.02% 47.65% 8.24% 44.12% 25.97% 29.87% 44.16%
Sân nhà 236 32 231 18 3 14 3 4 7
47.29% 6.41% 46.29% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 29 4 36 6 0 6 2 0 1
42.03% 5.80% 52.17% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 180 15 210 57 11 55 15 19 26
44.44% 3.70% 51.85% 46.34% 8.94% 44.72% 25.00% 31.67% 43.33%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/05/2024 16:30:00Manchester CityVSWolves
ENG PR11/05/2024 11:30:00FulhamVSManchester City
ENG PR19/05/2024 15:00:00Manchester CityVSWest Ham United
ENG FAC25/05/2024 14:00:00Manchester CityVSManchester United
Nottingham Forest Formation: 451 Manchester City Formation: 451

Đội hình Nottingham Forest:

Đội hình Manchester City:

Thủ môn Thủ môn
26 Matz Sels 1 Matt Turner 31 Ederson Santana de Moraes 18 Stefan Ortega Moreno
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Chris Wood
27 Divock Origi
37 Rodrigo Duarte Ribeiro
21 Anthony David Junior Elanga
9 Taiwo Micheal Awoniyi
16 Nicolas Dominguez
28 Danilo dos Santos de Oliveira
20 Giovanni Reyna
10 Morgan Gibbs White
14 Callum Hudson-Odoi
22 Ryan Yates
6 Ibrahim Sangare
7 Neco Williams
19 Moussa Niakhate
40 Murillo Santiago Costa dos Santos
43 Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina
15 Harry Toffolo
29 Gonzalo Ariel Montiel
32 Andrew Omobamidele
30 Willy Boly
19 Julian Alvarez
9 Erling Haaland
27 Matheus Luiz Nunes
8 Mateo Kovacic
17 Kevin De Bruyne
11 Jeremy Doku
10 Jack Grealish
52 Oscar Bobb
47 Phil Foden
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
82 Rico Lewis
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
25 Manuel Akanji
24 Josko Gvardiol
6 Nathan Ake
21 Sergio Gomez Martin
2 Kyle Walker
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur32322318113556.25%Chi tiết
2Wolves35351219016354.29%Chi tiết
3Aston Villa35352419214554.29%Chi tiết
4Luton Town3535319214554.29%Chi tiết
5Crystal Palace35351318017151.43%Chi tiết
6West Ham United35351317414348.57%Chi tiết
7Everton35351417216148.57%Chi tiết
8Arsenal34343116414247.06%Chi tiết
9AFC Bournemouth34341316414247.06%Chi tiết
10Liverpool35353116415145.71%Chi tiết
11Fulham35351416019-345.71%Chi tiết
12Chelsea FC33332215315045.45%Chi tiết
13Manchester City33333215117-245.45%Chi tiết
14Newcastle34342515118-344.12%Chi tiết
15Sheffield United3535315317-242.86%Chi tiết
16Burnley3535315119-442.86%Chi tiết
17Brighton & Hove Albion33332114217-342.42%Chi tiết
18Manchester United34342214119-541.18%Chi tiết
19Brentford35351414516-240.00%Chi tiết
20Nottingham Forest34341013417-438.24%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 166 45.48%
 Hòa 44 12.05%
 Đội khách thắng kèo 155 42.47%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, 56.25%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, 38.24%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Tottenham Hotspur, 62.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 23.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Burnley, 61.11%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 14.29%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/04/2024 09:59:22

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/04/2024 15:30:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
Cập nhật: GMT+0800
28/04/2024 09:59:12
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.