Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Arsenal

[1]
 (0:2

AFC Bournemouth

[10]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR30/09/23AFC Bournemouth0-4Arsenal*1:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR04/03/23Arsenal*3-2AFC Bournemouth0:2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR21/08/22AFC Bournemouth0-3Arsenal*1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC28/01/20AFC Bournemouth1-2Arsenal*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
ENG PR26/12/19AFC Bournemouth1-1Arsenal*1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR06/10/19Arsenal*1-0AFC Bournemouth0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR28/02/19Arsenal*5-1AFC Bournemouth0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG PR25/11/18AFC Bournemouth1-2Arsenal*1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR14/01/18AFC Bournemouth2-1Arsenal*1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR09/09/17Arsenal*3-0AFC Bournemouth0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Arsenal: 8thắng(80.00%), 1hòa(10.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Arsenal: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Arsenal AFC Bournemouth
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Arsenal ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Arsenal 8 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Arsenal không thể mắc sai lầm nào vì mục tiêu của họ là giành chức vô địch, họ buộc phải giành trọn vẹn 3 điểm ở trận đấu còn lại. Lợi thế là hiệu suất giành điểm của Pháo thủ rất cao khi chơi trên sân nhà trong mùa giải này, đặc biệt, kể từ khi bước vào năm 2024, họ đã thắng 6 trong tổng số 7 trận đã đấu. Ngoài ra, Arsenal toàn thắng 3 trận đụng độ Bournemouth vừa qua ở 2 mùa giải gần đây và ghi trung bình 3 bàn mỗi trận. Sẽ không gì ngạc nhiên nếu Pháo thủ giành chiến thắng trong trận đấu này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Arsenal - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR28/04/24Tottenham Hotspur2-3Arsenal*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-3Trên
ENG PR24/04/24Arsenal*5-0Chelsea FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR21/04/24Wolves0-2Arsenal*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA CL18/04/24Bayern Munich*1-0ArsenalB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR14/04/24Arsenal*0-2Aston VillaB0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL10/04/24Arsenal*2-2Bayern MunichH0:3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR07/04/24Brighton & Hove Albion0-3Arsenal*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/04/24Arsenal*2-0Luton TownT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic2-0Trên
ENG PR31/03/24Manchester City*0-0ArsenalH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL13/03/24Arsenal*1-0FC PortoT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
90 phút[1-0],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-0],11 mét[4-2]
ENG PR10/03/24Arsenal*2-1BrentfordT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR05/03/24Sheffield United0-6Arsenal*T2:0Thắng kèoTrênc0-5Trên
ENG PR25/02/24Arsenal*4-1NewcastleT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL22/02/24FC Porto1-0Arsenal*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/02/24Burnley0-5Arsenal*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR11/02/24West Ham United0-6Arsenal*T1:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
ENG PR05/02/24Arsenal*3-1Liverpool T0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR31/01/24Nottingham Forest1-2Arsenal*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR20/01/24Arsenal*5-0Crystal PalaceT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC08/01/24Arsenal*0-2LiverpoolB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 2 4 7 1 2 0 0 0 7 1 2
70.00% 10.00% 20.00% 70.00% 10.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 70.00% 10.00% 20.00%
Arsenal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 277 643 411 47 667 711
Arsenal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 492 299 300 164 123 222 390 347 419
35.70% 21.70% 21.77% 11.90% 8.93% 16.11% 28.30% 25.18% 30.41%
Sân nhà 279 154 125 48 43 81 158 185 225
42.99% 23.73% 19.26% 7.40% 6.63% 12.48% 24.35% 28.51% 34.67%
Sân trung lập 25 12 18 6 5 7 21 15 23
37.88% 18.18% 27.27% 9.09% 7.58% 10.61% 31.82% 22.73% 34.85%
Sân khách 188 133 157 110 75 134 211 147 171
28.36% 20.06% 23.68% 16.59% 11.31% 20.21% 31.83% 22.17% 25.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Arsenal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 489 59 457 88 4 86 25 27 31
48.66% 5.87% 45.47% 49.44% 2.25% 48.31% 30.12% 32.53% 37.35%
Sân nhà 263 34 241 13 0 16 10 8 9
48.88% 6.32% 44.80% 44.83% 0.00% 55.17% 37.04% 29.63% 33.33%
Sân trung lập 21 1 15 15 0 7 2 1 2
56.76% 2.70% 40.54% 68.18% 0.00% 31.82% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 205 24 201 60 4 63 13 18 20
47.67% 5.58% 46.74% 47.24% 3.15% 49.61% 25.49% 35.29% 39.22%
Arsenal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR12/05/2024 15:30:00Manchester UnitedVSArsenal
ENG PR19/05/2024 15:00:00ArsenalVSEverton
AFC Bournemouth - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR28/04/24AFC Bournemouth*3-0Brighton & Hove AlbionT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR25/04/24Wolves*0-1AFC Bournemouth T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR21/04/24Aston Villa*3-1AFC BournemouthB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR14/04/24AFC Bournemouth*2-2Manchester UnitedH0:0HòaTrênc2-1Trên
ENG PR06/04/24Luton Town2-1AFC Bournemouth*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR03/04/24AFC Bournemouth*1-0Crystal PalaceT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/03/24AFC Bournemouth*2-1EvertonT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR14/03/24AFC Bournemouth*4-3Luton TownT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-3Trên
ENG PR09/03/24AFC Bournemouth*2-2Sheffield UnitedH0:1 1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR03/03/24Burnley0-2AFC Bournemouth*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG FAC28/02/24AFC Bournemouth*0-0Leicester CityH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-1]
ENG PR25/02/24AFC Bournemouth0-1Manchester City*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR17/02/24Newcastle*2-2AFC BournemouthH0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR10/02/24Fulham*3-1AFC BournemouthB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR04/02/24 AFC Bournemouth*1-1Nottingham ForestH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR02/02/24West Ham United*1-1AFC BournemouthH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG FAC26/01/24AFC Bournemouth*5-0Swansea CityT0:2Thắng kèoTrênl5-0Trên
ENG PR22/01/24AFC Bournemouth0-4Liverpool*B3/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG FAC06/01/24Queens Park Rangers2-3AFC Bournemouth*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG PR31/12/23Tottenham Hotspur*3-1AFC BournemouthB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 5 4 2 0 0 0 3 2 4
40.00% 30.00% 30.00% 45.45% 36.36% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
AFC Bournemouth - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 253 485 328 24 535 555
AFC Bournemouth - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 215 205 263 206 201 282 358 251 199
19.72% 18.81% 24.13% 18.90% 18.44% 25.87% 32.84% 23.03% 18.26%
Sân nhà 125 111 134 88 87 127 178 132 108
22.94% 20.37% 24.59% 16.15% 15.96% 23.30% 32.66% 24.22% 19.82%
Sân trung lập 2 4 3 3 1 3 4 2 4
15.38% 30.77% 23.08% 23.08% 7.69% 23.08% 30.77% 15.38% 30.77%
Sân khách 88 90 126 115 113 152 176 117 87
16.54% 16.92% 23.68% 21.62% 21.24% 28.57% 33.08% 21.99% 16.35%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AFC Bournemouth - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 230 7 229 211 8 192 59 41 57
49.36% 1.50% 49.14% 51.34% 1.95% 46.72% 37.58% 26.11% 36.31%
Sân nhà 161 7 159 52 2 55 27 25 35
49.24% 2.14% 48.62% 47.71% 1.83% 50.46% 31.03% 28.74% 40.23%
Sân trung lập 3 0 4 2 0 2 2 0 0
42.86% 0.00% 57.14% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 66 0 66 157 6 135 30 16 22
50.00% 0.00% 50.00% 52.68% 2.01% 45.30% 44.12% 23.53% 32.35%
AFC Bournemouth - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR11/05/2024 14:00:00AFC BournemouthVSBrentford
ENG PR19/05/2024 15:00:00Chelsea FCVSAFC Bournemouth
Arsenal Formation: 433 AFC Bournemouth Formation: 442

Đội hình Arsenal:

Đội hình AFC Bournemouth:

Thủ môn Thủ môn
22 David Raya 1 Aaron Ramsdale 42 Mark Travers 1 Norberto Murara Neto 12 Darren Randolph
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Bukayo Saka
29 Kai Havertz
19 Leandro Trossard
14 Edward Nketiah
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
9 Gabriel Fernando de Jesus
8 Martin Odegaard
5 Thomas Teye Partey
41 Declan Rice
21 Fabio Daniel Ferreira Vieira
10 Emile Smith Rowe
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
4 Ben White
2 William Alain Andre Gabriel Saliba
6 Gabriel dos Santos Magalhaes
18 Takehiro Tomiyasu
15 Jakub Kiwior
35 Oleksandr Zinchenko
12 Jurrien Timber
26 Enes Unal
9 Dominic Solanke
8 Romain Faivre
14 Alex Scott
4 Lewis Cook
19 Justin Kluivert
50 Michael Dacosta Gonzales
18 Tyler Adams
17 Luis Fernando Sinisterra Lucumi
3 Milos Kerkez
10 Ryan Christie
16 Marcus Tavernier
24 Antoine Semenyo
15 Adam Smith
25 Marcos Senesi
5 Lloyd Kelly
11 Dango Ouattara
37 Maximillian James Aarons
23 James Hill
2 Ryan Fredericks
6 Chris Mepham
27 Ilya Zabarnyi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Wolves35351219016354.29%Chi tiết
2Aston Villa35352419214554.29%Chi tiết
3Luton Town3535319214554.29%Chi tiết
4Tottenham Hotspur34342318115352.94%Chi tiết
5Crystal Palace35351318017151.43%Chi tiết
6AFC Bournemouth35351417414348.57%Chi tiết
7West Ham United35351317414348.57%Chi tiết
8Everton35351417216148.57%Chi tiết
9Arsenal35353217414348.57%Chi tiết
10Chelsea FC34342316315147.06%Chi tiết
11Manchester City34343316117-147.06%Chi tiết
12Liverpool35353116415145.71%Chi tiết
13Fulham35351416019-345.71%Chi tiết
14Newcastle34342515118-344.12%Chi tiết
15Sheffield United3535315317-242.86%Chi tiết
16Burnley3535315119-442.86%Chi tiết
17Brighton & Hove Albion34342114218-441.18%Chi tiết
18Manchester United34342214119-541.18%Chi tiết
19Brentford35351414516-240.00%Chi tiết
20Nottingham Forest35351013418-537.14%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 168 45.53%
 Hòa 44 11.92%
 Đội khách thắng kèo 157 42.55%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wolves, Aston Villa, Luton Town, 54.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, 37.14%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Newcastle, Aston Villa, 61.11%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 23.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Burnley, 61.11%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 14.29%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 03/05/2024 07:06:11

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/05/2024 11:30:00
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
HK NOW 611
Cập nhật: GMT+0800
03/05/2024 07:06:06
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.