Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace

[14]
 (0:1/4

Manchester United

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR30/09/23Manchester United*0-1Crystal Palace0:1Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LC27/09/23Manchester United*3-0Crystal Palace0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR04/02/23 Manchester United*2-1Crystal Palace0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG PR19/01/23Crystal Palace1-1Manchester United*3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF19/07/22 Manchester United(T)*3-1Crystal Palace0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR22/05/22Crystal Palace1-0Manchester United*1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR05/12/21Manchester United*1-0Crystal Palace0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR04/03/21Crystal Palace0-0Manchester United*1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR20/09/20Manchester United*1-3Crystal Palace0:1 1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR17/07/20Crystal Palace0-2Manchester United*1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Crystal Palace: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Crystal Palace: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Crystal Palace - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR27/04/24Fulham*1-1Crystal PalaceH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR25/04/24Crystal Palace2-0Newcastle*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR21/04/24Crystal Palace*5-2West Ham UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl4-1Trên
ENG PR14/04/24Liverpool*0-1Crystal PalaceT0:2Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR06/04/24Crystal Palace2-4Manchester City*B1 1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR03/04/24AFC Bournemouth*1-0Crystal PalaceB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/03/24Nottingham Forest*1-1Crystal PalaceH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
INT CF14/03/24Crystal Palace(T)*1-0Bodo GlimtT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR09/03/24Crystal Palace*1-1Luton TownH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR02/03/24Tottenham Hotspur*3-1Crystal PalaceB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR24/02/24Crystal Palace*3-0Burnley T0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR20/02/24Everton*1-1Crystal PalaceH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR13/02/24Crystal Palace1-3Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR03/02/24Brighton & Hove Albion*4-1Crystal PalaceB0:3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG PR31/01/24Crystal Palace*3-2Sheffield UnitedT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-2Trên
ENG PR20/01/24Arsenal*5-0Crystal PalaceB0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC18/01/24Everton*1-0Crystal PalaceB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG FAC05/01/24Crystal Palace*0-0Everton H0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR30/12/23Crystal Palace*3-1BrentfordT0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG PR28/12/23Chelsea FC*2-1Crystal PalaceB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 5 2 2 1 0 0 1 3 6
35.00% 25.00% 40.00% 55.56% 22.22% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Crystal Palace - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 327 543 279 22 570 601
Crystal Palace - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 204 216 314 241 196 361 385 257 168
17.42% 18.45% 26.81% 20.58% 16.74% 30.83% 32.88% 21.95% 14.35%
Sân nhà 112 112 153 101 71 159 181 126 83
20.40% 20.40% 27.87% 18.40% 12.93% 28.96% 32.97% 22.95% 15.12%
Sân trung lập 3 3 6 2 6 7 8 4 1
15.00% 15.00% 30.00% 10.00% 30.00% 35.00% 40.00% 20.00% 5.00%
Sân khách 89 101 155 138 119 195 196 127 84
14.78% 16.78% 25.75% 22.92% 19.77% 32.39% 32.56% 21.10% 13.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Crystal Palace - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 179 11 197 281 9 226 72 41 56
46.25% 2.84% 50.90% 54.46% 1.74% 43.80% 42.60% 24.26% 33.14%
Sân nhà 131 7 148 71 2 61 34 23 25
45.80% 2.45% 51.75% 52.99% 1.49% 45.52% 41.46% 28.05% 30.49%
Sân trung lập 4 0 3 4 0 6 1 1 0
57.14% 0.00% 42.86% 40.00% 0.00% 60.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 44 4 46 206 7 159 37 17 31
46.81% 4.26% 48.94% 55.38% 1.88% 42.74% 43.53% 20.00% 36.47%
Crystal Palace - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR11/05/2024 14:00:00WolvesVSCrystal Palace
ENG PR19/05/2024 15:00:00Crystal PalaceVSAston Villa
Manchester United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR27/04/24Manchester United*1-1BurnleyH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR25/04/24Manchester United*4-2Sheffield UnitedT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG FAC21/04/24Coventry(T)3-3Manchester United*H1 1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
90 phút[3-3],120 phút[3-3],11 mét[2-4]
ENG PR14/04/24AFC Bournemouth*2-2Manchester UnitedH0:0HòaTrênc2-1Trên
ENG PR07/04/24Manchester United2-2Liverpool*H1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR05/04/24Chelsea FC*4-3Manchester UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR31/03/24Brentford1-1Manchester United*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC17/03/24 Manchester United2-2Liverpool*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-3]
ENG PR09/03/24Manchester United*2-0EvertonT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR03/03/24Manchester City*3-1Manchester UnitedB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG FAC29/02/24Nottingham Forest0-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/02/24Manchester United*1-2FulhamB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR19/02/24Luton Town1-2Manchester United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
ENG PR12/02/24Aston Villa*1-2Manchester UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/02/24Manchester United*3-0West Ham UnitedT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR02/02/24Wolves*3-4Manchester UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC29/01/24Newport County2-4Manchester United*T2 1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR15/01/24Manchester United*2-2Tottenham HotspurH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG FAC09/01/24Wigan Athletic0-2Manchester United*T2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR31/12/23Nottingham Forest2-1Manchester United*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 3 4 1 0 1 0 6 2 3
45.00% 35.00% 20.00% 37.50% 50.00% 12.50% 0.00% 100.00% 0.00% 54.55% 18.18% 27.27%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 351 620 412 48 736 695
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 498 362 289 175 107 242 406 353 430
34.80% 25.30% 20.20% 12.23% 7.48% 16.91% 28.37% 24.67% 30.05%
Sân nhà 270 179 118 60 28 90 169 166 230
41.22% 27.33% 18.02% 9.16% 4.27% 13.74% 25.80% 25.34% 35.11%
Sân trung lập 33 22 27 12 9 20 32 23 28
32.04% 21.36% 26.21% 11.65% 8.74% 19.42% 31.07% 22.33% 27.18%
Sân khách 195 161 144 103 70 132 205 164 172
28.97% 23.92% 21.40% 15.30% 10.40% 19.61% 30.46% 24.37% 25.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 521 62 498 79 2 67 27 35 19
48.20% 5.74% 46.07% 53.38% 1.35% 45.27% 33.33% 43.21% 23.46%
Sân nhà 266 33 251 13 0 14 9 8 3
48.36% 6.00% 45.64% 48.15% 0.00% 51.85% 45.00% 40.00% 15.00%
Sân trung lập 37 1 30 11 1 5 4 6 5
54.41% 1.47% 44.12% 64.71% 5.88% 29.41% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân khách 218 28 217 55 1 48 14 21 11
47.08% 6.05% 46.87% 52.88% 0.96% 46.15% 30.43% 45.65% 23.91%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR12/05/2024 15:30:00Manchester UnitedVSArsenal
ENG PR15/05/2024 19:00:00Manchester UnitedVSNewcastle
ENG PR19/05/2024 15:00:00Brighton & Hove AlbionVSManchester United
ENG FAC25/05/2024 14:00:00Manchester CityVSManchester United
Crystal Palace Formation: 361 Manchester United Formation: 451

Đội hình Crystal Palace:

Đội hình Manchester United:

Thủ môn Thủ môn
30 Dean Henderson 31 Remi Luke Matthews 1 Samuel Johnstone 24 Andre Onana 1 Altay Bayindir
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Jean-Philippe Mateta
22 Odsonne Edouard
12 Daniel Munoz Mejia
20 Adam Wharton
19 Will Hughes
3 Tyrick Mitchell
9 Jordan Ayew
7 Michael Olise
52 David Ozoh
49 Jesuran Rak-Sakyi
29 Naouirou Mohamed Ahamada
44 Jairo Riedewald
15 Jeffrey Schlupp
8 Jefferson Andres Lerma Solis
28 Cheick Oumar Doucoure
11 Matheus Franca de Oliveira
10 Eberechi Eze
17 Nathaniel Clyne
16 Joachim Andersen
26 Chris Richards
2 Joel Ward
5 James Tomkins
6 Marc Guehi
4 Rob Holding
11 Rasmus Hojlund
84 Ethan Wheatley
16 Diallo Amad Traore
9 Anthony Martial
37 Kobbie Mainoo
14 Christian Dannemann Eriksen
21 Antony Matheus dos Santos
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
17 Alejandro Garnacho Ferreira
62 Omari Forson
7 Mason Mount
39 Scott McTominay
10 Marcus Rashford
4 Sofyan Amrabat
29 Aaron Wan Bissaka
18 Carlos Henrique Casimiro
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
78 Louis Jackson
70 Harry Amass
35 Jonny Evans
19 Raphael Varane
23 Luke Shaw
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
6 Lisandro Martinez
12 Tyrell Malacia
53 Willy Kambwala Ndengushi
5 Harry Maguire
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Wolves36361219017252.78%Chi tiết
2Aston Villa36362419215452.78%Chi tiết
3Luton Town3636419314552.78%Chi tiết
4Crystal Palace35351318017151.43%Chi tiết
5Tottenham Hotspur35352318116251.43%Chi tiết
6Arsenal36363318414450.00%Chi tiết
7Chelsea FC35352417315248.57%Chi tiết
8Manchester City35353417117048.57%Chi tiết
9Liverpool36363217415247.22%Chi tiết
10West Ham United36361317415247.22%Chi tiết
11Fulham36361417019-247.22%Chi tiết
12Everton36361417316147.22%Chi tiết
13AFC Bournemouth36361417415247.22%Chi tiết
14Newcastle35352616118-245.71%Chi tiết
15Brighton & Hove Albion35352215218-342.86%Chi tiết
16Burnley3636315120-541.67%Chi tiết
17Sheffield United3636315318-341.67%Chi tiết
18Manchester United34342214119-541.18%Chi tiết
19Nottingham Forest36361114418-438.89%Chi tiết
20Brentford36361514517-338.89%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 173 45.65%
 Hòa 46 12.14%
 Đội khách thắng kèo 160 42.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wolves, Aston Villa, Luton Town, 52.78%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, Brentford, 38.89%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Newcastle, Chelsea FC, Aston Villa, 61.11%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Burnley, 61.11%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 29.41%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 13.89%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 06/05/2024 16:34:29

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Arsenal362655882883 
2Manchester City352573873382 
3Liverpool362394813878 
4Aston Villa362079735367 
5Tottenham Hotspur3518611695860 
6Newcastle3517513785656 
7Chelsea FC3515911705954 
8Manchester United3416612525154 
9West Ham United36131013567049 
10AFC Bournemouth3613914526348 
11Brighton & Hove Albion35121112535747 
12Wolves3613716496046 
13Fulham3612816515544 
14Crystal Palace35101015455740 
15Everton3612915384937 
Chú ý: Bị trừ 8 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
16Brentford369918526036 
17Nottingham Forest368919456329 
Chú ý: Bị trừ 4 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
18Luton Town366822497826 
19Burnley365922397424 
20Sheffield United3637263510016 
Chú ý: Sheffield United đã chắc chắn xuống hạng.
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 356 93.68%
 Các trận chưa diễn ra 24 6.32%
 Chiến thắng trên sân nhà 165 46.35%
 Trận hòa 80 22.47%
 Chiến thắng trên sân khách 111 31.18%
 Tổng số bàn thắng 1162 Trung bình 3.26 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 643 Trung bình 1.81 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 519 Trung bình 1.46 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Arsenal 88 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Manchester City,Newcastle 48 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Arsenal 42 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Sheffield United 35 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Burnley 18 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sheffield United 16 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Arsenal 28 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Arsenal,Manchester City 15 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Arsenal 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Sheffield United 100 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Sheffield United 54 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Sheffield United 46 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 06/05/2024 16:34:27

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
06/05/2024 19:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
Cập nhật: GMT+0800
06/05/2024 16:34:21
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.