Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Tottenham Hotspur

[5]
 (0:1 1/2

Burnley

[19]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC06/01/24Tottenham Hotspur*1-0Burnley0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR02/09/23Burnley2-5Tottenham Hotspur*1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR15/05/22Tottenham Hotspur*1-0Burnley0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR24/02/22Burnley1-0Tottenham Hotspur*1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LC28/10/21Burnley0-1Tottenham Hotspur*1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR28/02/21Tottenham Hotspur*4-0Burnley0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR27/10/20Burnley0-1Tottenham Hotspur*1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR08/03/20Burnley*1-1Tottenham Hotspur0:0HòaDướic1-0Trên
ENG PR07/12/19Tottenham Hotspur*5-0Burnley0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR23/02/19Burnley2-1Tottenham Hotspur*1:0Thua kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Tottenham Hotspur: 7thắng(70.00%), 1hòa(10.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Tottenham Hotspur: 4thắng kèo(40.00%), 2hòa(20.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 2trận chẵn, 8trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Tottenham Hotspur Burnley
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Thắng][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Tottenham Hotspur ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Tottenham Hotspur 7 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Burnley chỉ thắng 1 trận duy nhất trong 7 vòng gần nhất, cho thấy đội bóng có phong độ tệ hại. Hơn nữa, đội bóng đang có 5 trận thua liên tiếp trên sân khách, họ thậm chí bị giữ sạch lưới và nhận bàn thua tới 12 bàn trong đó. Burnley công thủ thất thường khi tới sân Tottenham Hotspur trong những năm gần đây, họ chắc sẽ nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Tottenham Hotspur - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR05/05/24Liverpool*4-2Tottenham HotspurB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR03/05/24Chelsea FC*2-0Tottenham HotspurB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/04/24Tottenham Hotspur2-3Arsenal*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-3Trên
ENG PR13/04/24Newcastle*4-0Tottenham HotspurB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR08/04/24Tottenham Hotspur*3-1Nottingham ForestT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR03/04/24West Ham United1-1Tottenham Hotspur*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR30/03/24Tottenham Hotspur*2-1Luton TownT0:2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR17/03/24Fulham3-0Tottenham Hotspur*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR10/03/24 Aston Villa*0-4Tottenham HotspurT0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR02/03/24Tottenham Hotspur*3-1Crystal PalaceT0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR17/02/24Tottenham Hotspur*1-2WolvesB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR10/02/24Tottenham Hotspur*2-1Brighton & Hove AlbionT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR03/02/24Everton2-2Tottenham Hotspur*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ENG PR01/02/24Tottenham Hotspur*3-2BrentfordT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC27/01/24Tottenham Hotspur0-1Manchester City*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR15/01/24Manchester United*2-2Tottenham HotspurH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG FAC06/01/24Tottenham Hotspur*1-0BurnleyT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR31/12/23Tottenham Hotspur*3-1AFC BournemouthT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR29/12/23Brighton & Hove Albion*4-2Tottenham HotspurB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR23/12/23Tottenham Hotspur*2-1EvertonT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 8 0 3 0 0 0 1 3 5
45.00% 15.00% 40.00% 72.73% 0.00% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 33.33% 55.56%
Tottenham Hotspur - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 276 585 385 43 639 650
Tottenham Hotspur - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 356 279 294 209 151 254 388 323 324
27.62% 21.64% 22.81% 16.21% 11.71% 19.71% 30.10% 25.06% 25.14%
Sân nhà 216 153 112 77 42 87 165 160 188
36.00% 25.50% 18.67% 12.83% 7.00% 14.50% 27.50% 26.67% 31.33%
Sân trung lập 17 10 15 13 9 15 18 17 14
26.56% 15.63% 23.44% 20.31% 14.06% 23.44% 28.13% 26.56% 21.88%
Sân khách 123 116 167 119 100 152 205 146 122
19.68% 18.56% 26.72% 19.04% 16.00% 24.32% 32.80% 23.36% 19.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Tottenham Hotspur - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 416 26 365 134 10 125 44 37 39
51.55% 3.22% 45.23% 49.81% 3.72% 46.47% 36.67% 30.83% 32.50%
Sân nhà 240 19 191 33 1 32 17 12 9
53.33% 4.22% 42.44% 50.00% 1.52% 48.48% 44.74% 31.58% 23.68%
Sân trung lập 15 2 22 10 0 7 3 1 2
38.46% 5.13% 56.41% 58.82% 0.00% 41.18% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 161 5 152 91 9 86 24 24 28
50.63% 1.57% 47.80% 48.92% 4.84% 46.24% 31.58% 31.58% 36.84%
Tottenham Hotspur - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR14/05/2024 19:00:00Tottenham HotspurVSManchester City
ENG PR19/05/2024 15:00:00Sheffield UnitedVSTottenham Hotspur
Burnley - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR04/05/24Burnley1-4Newcastle*B1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
ENG PR27/04/24Manchester United*1-1BurnleyH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR20/04/24Sheffield United*1-4BurnleyT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR13/04/24Burnley1-1Brighton & Hove Albion*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR06/04/24Everton*1-0Burnley B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR03/04/24Burnley*1-1WolvesH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG PR30/03/24Chelsea FC*2-2Burnley H0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR16/03/24Burnley2-1Brentford* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR10/03/24West Ham United*2-2BurnleyH0:3/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR03/03/24Burnley0-2AFC Bournemouth*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR24/02/24Crystal Palace*3-0Burnley B0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR17/02/24Burnley0-5Arsenal*B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR10/02/24Liverpool*3-1BurnleyB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR03/02/24Burnley2-2Fulham*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
ENG PR01/02/24Manchester City*3-1BurnleyB0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR13/01/24Burnley*1-1Luton TownH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG FAC06/01/24Tottenham Hotspur*1-0BurnleyB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/12/23Aston Villa*3-2Burnley B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG PR27/12/23Burnley0-2Liverpool*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR23/12/23Fulham*0-2BurnleyT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 7hòa(35.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 7 10 1 4 4 0 0 0 2 3 6
15.00% 35.00% 50.00% 11.11% 44.44% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 27.27% 54.55%
Burnley - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 312 554 284 21 563 608
Burnley - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 205 235 312 204 215 333 408 251 179
17.51% 20.07% 26.64% 17.42% 18.36% 28.44% 34.84% 21.43% 15.29%
Sân nhà 122 121 148 85 79 123 213 123 96
21.98% 21.80% 26.67% 15.32% 14.23% 22.16% 38.38% 22.16% 17.30%
Sân trung lập 0 2 1 1 0 0 3 1 0
0.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 83 112 163 118 136 210 192 127 83
13.56% 18.30% 26.63% 19.28% 22.22% 34.31% 31.37% 20.75% 13.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Burnley - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 214 5 194 269 13 231 66 46 40
51.82% 1.21% 46.97% 52.44% 2.53% 45.03% 43.42% 30.26% 26.32%
Sân nhà 146 4 146 68 6 56 36 29 22
49.32% 1.35% 49.32% 52.31% 4.62% 43.08% 41.38% 33.33% 25.29%
Sân trung lập 1 0 0 1 0 1 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 67 1 48 200 7 174 29 17 18
57.76% 0.86% 41.38% 52.49% 1.84% 45.67% 45.31% 26.56% 28.13%
Burnley - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR19/05/2024 15:00:00BurnleyVSNottingham Forest
Tottenham Hotspur Formation: 433 Burnley Formation: 442

Đội hình Tottenham Hotspur:

Đội hình Burnley:

Thủ môn Thủ môn
13 Guglielmo Vicario 40 Brandon Austin 20 Fraser Forster 49 Arijanet Muric 1 James Trafford
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
21 Dejan Kulusevski
7 Son Heung Min
22 Brennan Johnson
59 Mikey Moore
11 Bryan Gil Salvatierra
9 Richarlison de Andrade
8 Yves Bissouma
29 Pape Matar Sarr
30 Rodrigo Bentancur Colman
5 Pierre Emile Hojbjerg
4 Oliver Skipp
18 Giovani Lo Celso
10 James Maddison
19 Kouassi Ryan Sessegnon
27 Manor Solomon
16 Timo Werner
23 Pedro Porro
17 Cristian Romero
37 Micky van de Ven
12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
6 Radu Dragusin
38 Iyenoma Destiny Udogie
33 Ben Davies
17 Lyle Foster
47 Wilson Odobert
9 Jay Rodriguez
10 Manuel Benson Hedilazio
23 David Datro Fofana
25 Zeki Amdouni
31 Mike Tresor Ndayishimiye
30 Luca Koleosho
24 Josh Cullen
16 Sander Berge
8 Joshua Brownhill
34 Jacob Bruun Larsen
7 Johann Berg Gudmundsson
15 Nathan Redmond
21 Aaron Ramsey
20 Lorenz Assignon
2 Dara O‘Shea
33 Maxime Esteve
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho
3 Charlie Taylor
18 Hjalmar Ekdal
5 Louis Jordan Beyer
28 Ameen Al Dakhil
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Crystal Palace36361419017252.78%Chi tiết
2Wolves36361219017252.78%Chi tiết
3Aston Villa36362419215452.78%Chi tiết
4Luton Town3636419314552.78%Chi tiết
5Tottenham Hotspur35352318116251.43%Chi tiết
6Arsenal36363318414450.00%Chi tiết
7Chelsea FC35352417315248.57%Chi tiết
8Manchester City35353417117048.57%Chi tiết
9Liverpool36363217415247.22%Chi tiết
10West Ham United36361317415247.22%Chi tiết
11Fulham36361417019-247.22%Chi tiết
12Everton36361417316147.22%Chi tiết
13AFC Bournemouth36361417415247.22%Chi tiết
14Newcastle35352616118-245.71%Chi tiết
15Brighton & Hove Albion35352215218-342.86%Chi tiết
16Burnley3636315120-541.67%Chi tiết
17Sheffield United3636315318-341.67%Chi tiết
18Manchester United35352214120-640.00%Chi tiết
19Nottingham Forest36361114418-438.89%Chi tiết
20Brentford36361514517-338.89%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 174 45.79%
 Hòa 46 12.11%
 Đội khách thắng kèo 160 42.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Crystal Palace, Wolves, Aston Villa, Luton Town, 52.78%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, Brentford, 38.89%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Newcastle, Chelsea FC, Aston Villa, 61.11%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Burnley, 61.11%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 29.41%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 13.89%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 11/05/2024 17:55:57

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Arsenal362655882883 
2Manchester City352573873382 
3Liverpool362394813878 
4Aston Villa362079735367 
5Tottenham Hotspur3518611695860 
6Newcastle3517513785656 
7Chelsea FC3515911705954 
8Manchester United3516613525554 
9West Ham United36131013567049 
10AFC Bournemouth3613914526348 
11Brighton & Hove Albion35121112535747 
12Wolves3613716496046 
13Fulham3612816515544 
14Crystal Palace36111015495743 
15Everton3612915384937 
Chú ý: Bị trừ 8 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
16Brentford369918526036 
17Nottingham Forest368919456329 
Chú ý: Bị trừ 4 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
18Luton Town366822497826 
19Burnley365922397424 
20Sheffield United3637263510016 
Chú ý: Sheffield United đã chắc chắn xuống hạng.
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 357 93.95%
 Các trận chưa diễn ra 23 6.05%
 Chiến thắng trên sân nhà 166 46.50%
 Trận hòa 80 22.41%
 Chiến thắng trên sân khách 111 31.09%
 Tổng số bàn thắng 1166 Trung bình 3.27 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 647 Trung bình 1.81 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 519 Trung bình 1.45 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Arsenal 88 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Manchester City,Newcastle 48 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Arsenal 42 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Sheffield United 35 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Burnley 18 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sheffield United 16 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Arsenal 28 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Arsenal,Manchester City 15 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Arsenal 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Sheffield United 100 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Sheffield United 54 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Sheffield United 46 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 11/05/2024 17:55:56

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
11/05/2024 14:00:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
20℃~21℃ / 68°F~70°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
Cập nhật: GMT+0800
11/05/2024 17:55:52
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.