Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Pharco

Thành lập: 2010
Quốc tịch: Ai Cập
Sân nhà: El Geish Stadium
Sức chứa: 86000
Website: http://pharco.org/football.html
Pharco - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
EGY D110/05/24El Gounah1-2Pharco*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
EGY D104/05/24Pharco0-2Ismaily SC*B0:0Thua kèoDướic0-1Trên
EGY D129/04/24Ceramica Cleopatra FC*1-1PharcoH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
EGY D124/04/24Pharco1-2Al Masry*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
EGY D119/04/24Future FC*2-0PharcoB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
EGY D105/04/24Enppi*1-1PharcoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
EGY D107/03/24Pyramids FC*1-1PharcoH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
EGY D101/03/24Pharco2-1National Bank of Egypt SC*T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
EGY D125/02/24Pharco1-1Tala'ea El Gaish*H0:0HòaDướic1-1Trên
EGY D121/02/24El Dakhleya1-1Pharco*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
EGY LC27/01/24Pharco0-1Tala'ea El Gaish*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
EGY LC16/01/24Pharco0-2ZED*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
EGY LC10/01/24 Pyramids FC*2-2PharcoH0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
EGY D127/12/23Ittihad Alexandria*3-1PharcoB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
EGY D115/12/23Pharco1-2ZED*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
EGY D105/12/23Smouha SC*2-1PharcoB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
EGY D101/12/23Pharco1-1El Mokawloon SC*H0:0HòaDướic1-0Trên
EGY D105/11/23Baladiyat El Mahalla3-2Pharco*B0:0Thua kèoTrênl3-0Trên
EGY D128/10/23Pharco*0-1El GounahB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
EGY D122/10/23Ismaily SC*0-1PharcoT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 7hòa(35.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 7 10 1 2 6 0 0 0 2 5 4
15.00% 35.00% 50.00% 11.11% 22.22% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 45.45% 36.36%
Pharco - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 52 51 21 1 57 68
Pharco - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 15 22 46 25 17 48 45 21 11
12.00% 17.60% 36.80% 20.00% 13.60% 38.40% 36.00% 16.80% 8.80%
Sân nhà 12 13 18 14 5 18 25 9 10
19.35% 20.97% 29.03% 22.58% 8.06% 29.03% 40.32% 14.52% 16.13%
Sân trung lập 0 1 1 1 1 2 2 0 0
0.00% 25.00% 25.00% 25.00% 25.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 8 27 10 11 28 18 12 1
5.08% 13.56% 45.76% 16.95% 18.64% 47.46% 30.51% 20.34% 1.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Pharco - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 17 0 13 36 2 23 9 9 12
56.67% 0.00% 43.33% 59.02% 3.28% 37.70% 30.00% 30.00% 40.00%
Sân nhà 13 0 10 9 2 8 6 6 6
56.52% 0.00% 43.48% 47.37% 10.53% 42.11% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 0 0 1 1 0 0 1 0 1
0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 4 0 2 26 0 15 2 3 5
66.67% 0.00% 33.33% 63.41% 0.00% 36.59% 20.00% 30.00% 50.00%
Pharco - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
EGY D115/05/2024 23:59PharcoVSBaladiyat El Mahalla
EGY D120/05/2024 23:59El Mokawloon SCVSPharco
EGY D124/05/2024 23:59PharcoVSSmouha SC
EGY D114/06/2024 23:59PharcoVSAl Ahly SC
EGY D118/06/2024 23:59ZEDVSPharco
EGY D121/06/2024 23:59ZamalekVSPharco
EGY D124/06/2024 23:59PharcoVSIttihad Alexandria
EGY D128/06/2024 23:59Al Ahly SCVSPharco
EGY D103/07/2024 23:59PharcoVSZamalek
EGY D108/07/2024 21:00PharcoVSEl Dakhleya
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Amr Gamal Sayed Ahmed
10Shokry Naguib
15Rezki Hamroune
29Saif Thierry
31Ahmed Sherif
32Walid Farag
50Marwan Magdy
70Salah Basha
90Mohamed Bangoura
Moses Turay
Tiền vệ
11Ahmed Fouad
14Mohamed Fakhri
19Mahmoud Emad
22Mahmoud Gehad
23Ahmed El-Saghiri
24Ahmed El Bahrawi
26Mostafa Hamada
28Kingsley Sokari
Hậu vệ
3Abdallah Bakri
4Ahmed Awad
5Mahmoud El Badry
6Gaber Kamel
8Rami Mohamed Sabri Mansour
12Yassin Marei
17Jefferson Anilson Silva Encada
21Azmi Ghouma
33Babacar Ndiaye
Thủ môn
13Mahmoud El Sayed
25Mohamed Shika
Mohamed Nadim
Fares El Sayed
Karim Ahmed Nabil
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.