Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Future FC

Thành lập: 2011
Quốc tịch: Ai Cập
Sân nhà: Al Salam Stadium
Sức chứa: 30,000
Future FC - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
EGY D102/05/24Future FC*0-0Tala'ea El GaishH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
EGY D123/04/24El Dakhleya1-1Future FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
EGY D119/04/24Future FC*2-0PharcoT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
EGY D115/04/24Ismaily SC1-1Future FC*H0:0HòaDướic0-1Trên
EGY D111/04/24 Al Masry*1-2Future FCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
CAF CC08/04/24Zamalek*1-1Future FCH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
CAF CC01/04/24Future FC1-2Zamalek*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
EGY D112/03/24Ittihad Alexandria0-0Future FC*H0:0HòaDướic0-0Dưới
EGY D108/03/24Future FC*0-0ZEDH0:0HòaDướic0-0Dưới
CAF CC03/03/24Future FC5-0Al Hilal BenghaziT  Trênl2-0Trên
EGY D101/03/24 Smouha SC*1-1Future FC H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
CAF CC25/02/24Supersport United1-1Future FC*H0:0HòaDướic0-1Trên
EGY D119/02/24Future FC*2-2El Mokawloon SCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-2Trên
EGY D115/02/24 Baladiyat El Mahalla1-0Future FC*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
EGY LC24/01/24Future FC*1-0Baladiyat El MahallaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
EGY LC16/01/24Smouha SC*0-0Future FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
EGY LC08/01/24Future FC0-1Ittihad Alexandria*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
EGY SC29/12/23Future FC(T)2-2Al Ahly SC*H1:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-4]
EGY SC25/12/23Future FC(T)0-0Pyramids FC*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[14-13]
CAF CC20/12/23Future FC*0-0USM AlgerH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 13hòa(65.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 5hòa(26.32%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 13 3 3 4 2 0 2 0 1 7 1
20.00% 65.00% 15.00% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00% 100.00% 0.00% 11.11% 77.78% 11.11%
Future FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 63 67 19 1 78 72
Future FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 27 42 51 24 6 44 56 29 21
18.00% 28.00% 34.00% 16.00% 4.00% 29.33% 37.33% 19.33% 14.00%
Sân nhà 15 22 22 12 2 19 31 12 11
20.55% 30.14% 30.14% 16.44% 2.74% 26.03% 42.47% 16.44% 15.07%
Sân trung lập 0 1 5 0 0 2 2 1 1
0.00% 16.67% 83.33% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 16.67% 16.67%
Sân khách 12 19 24 12 4 23 23 16 9
16.90% 26.76% 33.80% 16.90% 5.63% 32.39% 32.39% 22.54% 12.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Future FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 41 2 35 20 0 14 8 12 4
52.56% 2.56% 44.87% 58.82% 0.00% 41.18% 33.33% 50.00% 16.67%
Sân nhà 23 1 24 6 0 6 2 3 0
47.92% 2.08% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 40.00% 60.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 1 3 0 0 1 1 0
0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 18 1 10 11 0 8 5 8 4
62.07% 3.45% 34.48% 57.89% 0.00% 42.11% 29.41% 47.06% 23.53%
Future FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
EGY D106/05/2024 23:59Pyramids FCVSFuture FC
EGY D110/05/2024 23:59Future FCVSNational Bank of Egypt SC
EGY D116/05/2024 23:59EnppiVSFuture FC
EGY D123/05/2024 23:59ZamalekVSFuture FC
EGY D126/05/2024 23:59Future FCVSAl Masry
EGY D104/06/2024 02:30Future FCVSAl Ahly SC
EGY D113/06/2024 23:59Future FCVSEl Gounah
EGY D119/06/2024 23:59Ceramica Cleopatra FCVSFuture FC
EGY D123/06/2024 21:00Future FCVSIsmaily SC
EGY D127/06/2024 21:00El GounahVSFuture FC
EGY D102/07/2024 23:59Future FCVSBaladiyat El Mahalla
EGY D106/07/2024 21:00El Mokawloon SCVSFuture FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
3Hadji Barry
7Omar Kamal
9Marwan Mohsen
15Aymen Sfaxi
17Mohamed Farouk
18Omar El Said
22Abdelkabir El Ouadi
29Hesham Balaha
30Ahmed Atef
33Kajally Drammeh
Walid Mostafa
Tiền vệ
8Nasser Maher
10Ahmed Refaat
12Mohamed Nosseir
14Mohamed Mahmoud
19Ali Zazaa
27Ghanam Mohamed
28Mohamed Sadek
31Bello Babatunde Martins
34Abdelrahman Ashraf
35Hassane Imourane
Christ Bekale
Hậu vệ
2Bassem Ali
4Mahmoud Rizk
5Mohamed Abdelsalam
6Ali Ahmed Mohab
11Tarek Taha
13Jonathan Ngwen
21Mahmoud Shaaban
24Khaled Reda
26Mohamed Rabia
Thủ môn
1Mahmoud Hamdi
16Mahmoud Genesh
23Ahmed Yehia Abdelghani
25Mohamed Tarek
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.