Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Smouha SC

Thành lập: 1949-12-29
Quốc tịch: Ai Cập
Thành phố: Alexandria
Sân nhà: Alexandria Stadium
Sức chứa: 13,660
Địa chỉ: Alexandria
Website: http://www.smouhaclub.com/
Smouha SC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
EGY D128/04/24 El Mokawloon SC*0-1Smouha SCT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
EGY D123/04/24Smouha SC*4-0Baladiyat El MahallaT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
EGY D117/04/24El Gounah1-0Smouha SC*B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
EGY D104/04/24Ismaily SC*2-1Smouha SCB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
EGY D110/03/24Smouha SC1-0Ceramica Cleopatra FC*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
EGY D106/03/24Al Masry*2-0Smouha SCB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
EGY D101/03/24 Smouha SC*1-1Future FC H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
EGY D118/02/24Enppi*0-0Smouha SCH0:0HòaDướic0-0Dưới
EGY D114/02/24Smouha SC*1-1National Bank of Egypt SCH0:0HòaDướic0-1Trên
EGY LC01/02/24Ceramica Cleopatra FC*2-0Smouha SCB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
EGY LC24/01/24Ittihad Alexandria*0-2Smouha SCT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
EGY LC16/01/24Smouha SC*0-0Future FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
EGY LC08/01/24Baladiyat El Mahalla1-0Smouha SC*B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
EGY D128/12/23Smouha SC*1-0Tala'ea El GaishT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
EGY D115/12/23El Dakhleya0-0Smouha SC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
EGY D105/12/23Smouha SC*2-1PharcoT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
EGY D129/11/23Al Ahly SC*0-0Smouha SCH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
EGY D103/11/23Smouha SC0-1Ittihad Alexandria*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
EGY D129/10/23ZED*1-1Smouha SC H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
EGY D121/10/23Zamalek*5-1Smouha SCB0:1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 4 3 1 0 0 0 2 4 6
30.00% 35.00% 35.00% 50.00% 37.50% 12.50% 0.00% 0.00% 0.00% 16.67% 33.33% 50.00%
Smouha SC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 151 232 98 7 201 287
Smouha SC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 74 99 175 76 64 146 172 110 60
15.16% 20.29% 35.86% 15.57% 13.11% 29.92% 35.25% 22.54% 12.30%
Sân nhà 42 51 79 29 25 58 76 57 35
18.58% 22.57% 34.96% 12.83% 11.06% 25.66% 33.63% 25.22% 15.49%
Sân trung lập 4 11 16 4 4 9 11 13 6
10.26% 28.21% 41.03% 10.26% 10.26% 23.08% 28.21% 33.33% 15.38%
Sân khách 28 37 80 43 35 79 85 40 19
12.56% 16.59% 35.87% 19.28% 15.70% 35.43% 38.12% 17.94% 8.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Smouha SC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 83 2 107 75 5 62 36 57 22
43.23% 1.04% 55.73% 52.82% 3.52% 43.66% 31.30% 49.57% 19.13%
Sân nhà 55 1 64 23 2 21 11 22 7
45.83% 0.83% 53.33% 50.00% 4.35% 45.65% 27.50% 55.00% 17.50%
Sân trung lập 7 1 14 4 1 2 4 4 2
31.82% 4.55% 63.64% 57.14% 14.29% 28.57% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân khách 21 0 29 48 2 39 21 31 13
42.00% 0.00% 58.00% 53.93% 2.25% 43.82% 32.31% 47.69% 20.00%
Smouha SC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
EGY D105/05/2024 23:59Smouha SCVSZamalek
EGY D109/05/2024 23:59Smouha SCVSZED
EGY D114/05/2024 21:00Ittihad AlexandriaVSSmouha SC
EGY D119/05/2024 23:59Smouha SCVSAl Ahly SC
EGY D124/05/2024 23:59PharcoVSSmouha SC
EGY D113/06/2024 23:59Pyramids FCVSSmouha SC
EGY D118/06/2024 21:00Smouha SCVSEl Dakhleya
EGY D122/06/2024 23:59Tala'ea El GaishVSSmouha SC
EGY D128/06/2024 23:59Smouha SCVSPyramids FC
EGY D102/07/2024 21:00National Bank of Egypt SCVSSmouha SC
EGY D106/07/2024 23:59Smouha SCVSEnppi
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Abubakar Liadi
9Fady Farid
10Lahcen Dahdouh
13Mohamed Essam
14Mohamed Said
18Hossam Hassan
19Mostafa El Badry
22Ahmed Khaled
25Emmanuel Ihezuo
30Abdellatif Benkassou
Oluwafemi Ajayi
Tiền vệ
15Islam Gaber
16Hamdy Alaa Abdelmoaty
17Mahmoud Abdelhalim,Halimo
24Tarek Alaa El Gebaly
28Amr Mahmoud Ismail Kalawa
36Dokou Dodo
74Ali Zaki
Abdelrahman Amer
Ahmed Ali Amin
Hậu vệ
3Mohamed El Maghraby
4Barakat Haggag
5Ahmed Hakam
11Sherif Reda
12Mahmoud Wahid
20Ahmed Gamal
21Mido Mostafa
Ibrahim Samy
Hossam Haridi
Thủ môn
1El-Hani Soliman
23Mohamed Ashraf
29Hussein Taimour
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.