|
|
|
Peterhead | | |
| | Thành lập: | 1891 | Quốc tịch: | Scotland | Thành phố: | Peterhead | Sân nhà: | Balmoor Stadium | Sức chứa: | 3,150 | Địa chỉ: | Balmoor Stadium, Lord Catto Park, Balmoor Terrace, Peterhead. AB42 1EU. | Website: | http://www.peterheadfc.org | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.76(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 10hòa(50.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
10 |
4 |
6 |
3 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
3 |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
70.00% |
30.00% |
Peterhead - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
177 |
415 |
249 |
28 |
443 |
426 |
Peterhead - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
191 |
166 |
182 |
151 |
179 |
221 |
282 |
194 |
172 |
21.98% |
19.10% |
20.94% |
17.38% |
20.60% |
25.43% |
32.45% |
22.32% |
19.79% |
Sân nhà |
102 |
96 |
100 |
75 |
73 |
104 |
151 |
103 |
88 |
22.87% |
21.52% |
22.42% |
16.82% |
16.37% |
23.32% |
33.86% |
23.09% |
19.73% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
89 |
70 |
81 |
76 |
105 |
116 |
131 |
90 |
84 |
21.14% |
16.63% |
19.24% |
18.05% |
24.94% |
27.55% |
31.12% |
21.38% |
19.95% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Peterhead - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
170 |
11 |
202 |
150 |
10 |
152 |
45 |
20 |
48 |
44.39% |
2.87% |
52.74% |
48.08% |
3.21% |
48.72% |
39.82% |
17.70% |
42.48% |
Sân nhà |
107 |
8 |
143 |
58 |
4 |
56 |
17 |
4 |
17 |
41.47% |
3.10% |
55.43% |
49.15% |
3.39% |
47.46% |
44.74% |
10.53% |
44.74% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
63 |
3 |
58 |
92 |
6 |
95 |
28 |
16 |
31 |
50.81% |
2.42% |
46.77% |
47.67% |
3.11% |
49.22% |
37.33% |
21.33% |
41.33% |
Peterhead - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|