Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
5 |
11 |
4 |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
8 |
20.00% |
25.00% |
55.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
80.00% |
Stranraer(Stranraer F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
174 |
387 |
290 |
36 |
447 |
440 |
Stranraer(Stranraer F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
161 |
156 |
192 |
163 |
215 |
241 |
288 |
194 |
164 |
18.15% |
17.59% |
21.65% |
18.38% |
24.24% |
27.17% |
32.47% |
21.87% |
18.49% |
Sân nhà |
107 |
87 |
83 |
63 |
103 |
110 |
129 |
101 |
103 |
24.15% |
19.64% |
18.74% |
14.22% |
23.25% |
24.83% |
29.12% |
22.80% |
23.25% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
53 |
69 |
109 |
100 |
112 |
131 |
159 |
92 |
61 |
11.96% |
15.58% |
24.60% |
22.57% |
25.28% |
29.57% |
35.89% |
20.77% |
13.77% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Stranraer(Stranraer F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
122 |
9 |
132 |
190 |
10 |
213 |
45 |
39 |
43 |
46.39% |
3.42% |
50.19% |
46.00% |
2.42% |
51.57% |
35.43% |
30.71% |
33.86% |
Sân nhà |
96 |
9 |
98 |
64 |
3 |
76 |
24 |
15 |
20 |
47.29% |
4.43% |
48.28% |
44.76% |
2.10% |
53.15% |
40.68% |
25.42% |
33.90% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
26 |
0 |
34 |
126 |
7 |
137 |
20 |
24 |
23 |
43.33% |
0.00% |
56.67% |
46.67% |
2.59% |
50.74% |
29.85% |
35.82% |
34.33% |
Stranraer(Stranraer F.C.) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|