Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 10hòa(50.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
10 |
3 |
4 |
5 |
1 |
0 |
0 |
0 |
3 |
5 |
2 |
35.00% |
50.00% |
15.00% |
40.00% |
50.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
Stenhousemuir - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
172 |
405 |
266 |
38 |
439 |
442 |
Stenhousemuir - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
149 |
154 |
209 |
171 |
198 |
220 |
319 |
195 |
147 |
16.91% |
17.48% |
23.72% |
19.41% |
22.47% |
24.97% |
36.21% |
22.13% |
16.69% |
Sân nhà |
87 |
80 |
101 |
84 |
99 |
101 |
171 |
95 |
84 |
19.29% |
17.74% |
22.39% |
18.63% |
21.95% |
22.39% |
37.92% |
21.06% |
18.63% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
62 |
74 |
108 |
87 |
99 |
119 |
148 |
100 |
63 |
14.42% |
17.21% |
25.12% |
20.23% |
23.02% |
27.67% |
34.42% |
23.26% |
14.65% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Stenhousemuir - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
128 |
1 |
189 |
191 |
7 |
180 |
47 |
26 |
39 |
40.25% |
0.31% |
59.43% |
50.53% |
1.85% |
47.62% |
41.96% |
23.21% |
34.82% |
Sân nhà |
92 |
1 |
136 |
60 |
1 |
70 |
19 |
11 |
20 |
40.17% |
0.44% |
59.39% |
45.80% |
0.76% |
53.44% |
38.00% |
22.00% |
40.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
36 |
0 |
53 |
131 |
6 |
110 |
28 |
15 |
19 |
40.45% |
0.00% |
59.55% |
53.04% |
2.43% |
44.53% |
45.16% |
24.19% |
30.65% |
Stenhousemuir - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|