|
|
|
Indonesia(U23) | | |
| | Quốc tịch: | Indonesia | Thành phố: | Jakarta |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 11thắng kèo(64.71%), 1hòa(5.88%), 5thua kèo(29.41%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
6 |
6 |
1 |
0 |
0 |
4 |
5 |
5 |
3 |
1 |
1 |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
28.57% |
35.71% |
35.71% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
Indonesia(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
37 |
49 |
37 |
5 |
65 |
63 |
Indonesia(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
31 |
14 |
26 |
29 |
28 |
45 |
39 |
21 |
23 |
24.22% |
10.94% |
20.31% |
22.66% |
21.88% |
35.16% |
30.47% |
16.41% |
17.97% |
Sân nhà |
15 |
6 |
10 |
9 |
4 |
9 |
14 |
11 |
10 |
34.09% |
13.64% |
22.73% |
20.45% |
9.09% |
20.45% |
31.82% |
25.00% |
22.73% |
Sân trung lập |
13 |
5 |
12 |
10 |
14 |
20 |
16 |
7 |
11 |
24.07% |
9.26% |
22.22% |
18.52% |
25.93% |
37.04% |
29.63% |
12.96% |
20.37% |
Sân khách |
3 |
3 |
4 |
10 |
10 |
16 |
9 |
3 |
2 |
10.00% |
10.00% |
13.33% |
33.33% |
33.33% |
53.33% |
30.00% |
10.00% |
6.67% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Indonesia(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
23 |
0 |
23 |
23 |
3 |
20 |
0 |
3 |
3 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
6.52% |
43.48% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân nhà |
12 |
0 |
9 |
4 |
1 |
2 |
0 |
2 |
1 |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
57.14% |
14.29% |
28.57% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
Sân trung lập |
9 |
0 |
12 |
12 |
2 |
10 |
0 |
1 |
2 |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
50.00% |
8.33% |
41.67% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
Sân khách |
2 |
0 |
2 |
7 |
0 |
8 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
46.67% |
0.00% |
53.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Indonesia(U23) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|