|
|
|
Uzbekistan(U23) | | |
| | Quốc tịch: | Uzbekistan | Thành phố: | Tashkent |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 13thắng kèo(68.42%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(31.58%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
14 |
3 |
3 |
2 |
1 |
1 |
9 |
2 |
2 |
3 |
0 |
0 |
70.00% |
15.00% |
15.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
69.23% |
15.38% |
15.38% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Uzbekistan(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
39 |
72 |
38 |
5 |
71 |
83 |
Uzbekistan(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
48 |
29 |
39 |
23 |
15 |
32 |
46 |
41 |
35 |
31.17% |
18.83% |
25.32% |
14.94% |
9.74% |
20.78% |
29.87% |
26.62% |
22.73% |
Sân nhà |
13 |
12 |
6 |
6 |
2 |
7 |
13 |
10 |
9 |
33.33% |
30.77% |
15.38% |
15.38% |
5.13% |
17.95% |
33.33% |
25.64% |
23.08% |
Sân trung lập |
23 |
12 |
21 |
15 |
5 |
15 |
21 |
21 |
19 |
30.26% |
15.79% |
27.63% |
19.74% |
6.58% |
19.74% |
27.63% |
27.63% |
25.00% |
Sân khách |
12 |
5 |
12 |
2 |
8 |
10 |
12 |
10 |
7 |
30.77% |
12.82% |
30.77% |
5.13% |
20.51% |
25.64% |
30.77% |
25.64% |
17.95% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Uzbekistan(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
37 |
3 |
38 |
27 |
0 |
8 |
6 |
3 |
4 |
47.44% |
3.85% |
48.72% |
77.14% |
0.00% |
22.86% |
46.15% |
23.08% |
30.77% |
Sân nhà |
10 |
1 |
8 |
5 |
0 |
0 |
2 |
1 |
1 |
52.63% |
5.26% |
42.11% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân trung lập |
20 |
2 |
28 |
10 |
0 |
4 |
1 |
2 |
2 |
40.00% |
4.00% |
56.00% |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Sân khách |
7 |
0 |
2 |
12 |
0 |
4 |
3 |
0 |
1 |
77.78% |
0.00% |
22.22% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
Uzbekistan(U23) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|