|
|
|
Iraq(U23) | | |
| | Thành lập: | 1948 | Quốc tịch: | Iraq | Thành phố: | Baghdad | Địa chỉ: | Olympic Committee Building,Palestine Street,P.O. Box 484,BAGHDAD | Email: | [email protected] |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%). Cộng 11 trận mở kèo: 5thắng kèo(45.45%), 2hòa(18.18%), 4thua kèo(36.36%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
3 |
5 |
3 |
1 |
1 |
7 |
2 |
3 |
2 |
0 |
1 |
60.00% |
15.00% |
25.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
58.33% |
16.67% |
25.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
Iraq(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
43 |
68 |
36 |
4 |
67 |
84 |
Iraq(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
43 |
26 |
46 |
24 |
12 |
39 |
45 |
32 |
35 |
28.48% |
17.22% |
30.46% |
15.89% |
7.95% |
25.83% |
29.80% |
21.19% |
23.18% |
Sân nhà |
11 |
5 |
8 |
4 |
1 |
4 |
10 |
7 |
8 |
37.93% |
17.24% |
27.59% |
13.79% |
3.45% |
13.79% |
34.48% |
24.14% |
27.59% |
Sân trung lập |
27 |
12 |
21 |
12 |
4 |
15 |
22 |
15 |
24 |
35.53% |
15.79% |
27.63% |
15.79% |
5.26% |
19.74% |
28.95% |
19.74% |
31.58% |
Sân khách |
5 |
9 |
17 |
8 |
7 |
20 |
13 |
10 |
3 |
10.87% |
19.57% |
36.96% |
17.39% |
15.22% |
43.48% |
28.26% |
21.74% |
6.52% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Iraq(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
30 |
2 |
24 |
25 |
1 |
12 |
5 |
5 |
2 |
53.57% |
3.57% |
42.86% |
65.79% |
2.63% |
31.58% |
41.67% |
41.67% |
16.67% |
Sân nhà |
4 |
1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
44.44% |
11.11% |
44.44% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân trung lập |
22 |
1 |
12 |
17 |
1 |
9 |
3 |
3 |
0 |
62.86% |
2.86% |
34.29% |
62.96% |
3.70% |
33.33% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
4 |
0 |
8 |
8 |
0 |
3 |
2 |
2 |
0 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
72.73% |
0.00% |
27.27% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Iraq(U23) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|