|
|
|
CS Constantine | | |
| | Thành lập: | 1898-6-26 | Quốc tịch: | Algeria | Thành phố: | Constantine | Sân nhà: | Chahid Hamlaoui Stadium | Sức chứa: | 22,968 | Địa chỉ: | 55 avenue Douati Mostefa BP 525 Constantine |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 10thắng kèo(62.50%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(37.50%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
7 |
3 |
4 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
4 |
3 |
50.00% |
35.00% |
15.00% |
57.14% |
42.86% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
46.15% |
30.77% |
23.08% |
CS Constantine - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
236 |
260 |
94 |
8 |
300 |
298 |
CS Constantine - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
94 |
148 |
185 |
109 |
62 |
193 |
216 |
119 |
70 |
15.72% |
24.75% |
30.94% |
18.23% |
10.37% |
32.27% |
36.12% |
19.90% |
11.71% |
Sân nhà |
70 |
100 |
89 |
23 |
10 |
59 |
110 |
73 |
50 |
23.97% |
34.25% |
30.48% |
7.88% |
3.42% |
20.21% |
37.67% |
25.00% |
17.12% |
Sân trung lập |
1 |
3 |
4 |
3 |
0 |
3 |
5 |
3 |
0 |
9.09% |
27.27% |
36.36% |
27.27% |
0.00% |
27.27% |
45.45% |
27.27% |
0.00% |
Sân khách |
23 |
45 |
92 |
83 |
52 |
131 |
101 |
43 |
20 |
7.80% |
15.25% |
31.19% |
28.14% |
17.63% |
44.41% |
34.24% |
14.58% |
6.78% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
CS Constantine - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
97 |
7 |
88 |
80 |
3 |
75 |
12 |
11 |
12 |
50.52% |
3.65% |
45.83% |
50.63% |
1.90% |
47.47% |
34.29% |
31.43% |
34.29% |
Sân nhà |
86 |
6 |
76 |
4 |
0 |
2 |
5 |
5 |
2 |
51.19% |
3.57% |
45.24% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
41.67% |
41.67% |
16.67% |
Sân trung lập |
2 |
1 |
1 |
4 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân khách |
9 |
0 |
11 |
72 |
3 |
72 |
7 |
5 |
9 |
45.00% |
0.00% |
55.00% |
48.98% |
2.04% |
48.98% |
33.33% |
23.81% |
42.86% |
|
|
|
|