|
|
|
Paradou AC | | |
| | Thành lập: | 1994-8-16 | Quốc tịch: | Algeria | Thành phố: | Algiers | Sân nhà: | Omar Benrabah Stadium | Sức chứa: | 8,000 | Địa chỉ: | Résidence du petit Hydra, 16405, Hydra, Alger | Website: | http://www.paradouac.com |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(55.56%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 13trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
7 |
7 |
2 |
5 |
3 |
0 |
0 |
0 |
4 |
2 |
4 |
30.00% |
35.00% |
35.00% |
20.00% |
50.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Paradou AC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
192 |
215 |
86 |
7 |
273 |
227 |
Paradou AC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
92 |
105 |
136 |
118 |
49 |
162 |
179 |
87 |
72 |
18.40% |
21.00% |
27.20% |
23.60% |
9.80% |
32.40% |
35.80% |
17.40% |
14.40% |
Sân nhà |
54 |
73 |
54 |
38 |
13 |
54 |
82 |
56 |
40 |
23.28% |
31.47% |
23.28% |
16.38% |
5.60% |
23.28% |
35.34% |
24.14% |
17.24% |
Sân trung lập |
7 |
2 |
12 |
1 |
0 |
4 |
9 |
2 |
7 |
31.82% |
9.09% |
54.55% |
4.55% |
0.00% |
18.18% |
40.91% |
9.09% |
31.82% |
Sân khách |
31 |
30 |
70 |
79 |
36 |
104 |
88 |
29 |
25 |
12.60% |
12.20% |
28.46% |
32.11% |
14.63% |
42.28% |
35.77% |
11.79% |
10.16% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Paradou AC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
58 |
12 |
63 |
46 |
5 |
50 |
22 |
13 |
11 |
43.61% |
9.02% |
47.37% |
45.54% |
4.95% |
49.50% |
47.83% |
28.26% |
23.91% |
Sân nhà |
42 |
10 |
45 |
2 |
0 |
6 |
11 |
3 |
6 |
43.30% |
10.31% |
46.39% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
55.00% |
15.00% |
30.00% |
Sân trung lập |
7 |
1 |
8 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
43.75% |
6.25% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
9 |
1 |
10 |
42 |
5 |
44 |
11 |
7 |
5 |
45.00% |
5.00% |
50.00% |
46.15% |
5.49% |
48.35% |
47.83% |
30.43% |
21.74% |
|
|
|
|