Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

ES Setif

Thành lập: 1958
Quốc tịch: Algeria
Thành phố: Setif
Sân nhà: Stade 8 Mai 1945
Sức chứa: 25,000
Địa chỉ: Avenue du 8 mai 45 BP 71 Sétif
Website: http://www.entente-setif.com/
Tuổi cả cầu thủ: 26.11(bình quân)
ES Setif - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ALG D111/05/24ES Setif*3-0Union Sportive SoufT0:2 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
ALG D126/04/24US Biskra*2-2ES SetifH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ALG D119/04/24ES Setif*2-1JS SaouraT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ALG D105/04/24 CR Belouizdad*2-1ES SetifB0:1HòaTrênl0-0Dưới
ALG D125/03/24ES Setif*0-0ASO ChlefH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ALG D120/03/24USM Alger*2-0ES SetifB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ALG D116/03/24JS Kabylie*0-1ES SetifT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ALG Cup09/03/24ES Setif1-1CS ConstantineH  Dướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[8-9]
ALG D103/03/24ES Setif1-0MC An-giê* T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ALG D115/02/24El Bayadh*3-0ES SetifB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ALG D109/02/24ES Setif*2-1USM Khenchela T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ALG Cup02/02/24NRB Tazouguert1-2ES SetifT  Trênl0-1Trên
ALG D126/01/24ES Setif*2-1CS ConstantineT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ALG D119/01/24 Paradou AC*1-0ES SetifB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ALG D114/01/24ES Setif*1-1ES Ben AknounH0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ALG D110/01/24ES Setif*1-3CR BelouizdadB0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
ALG D105/01/24 NC Magra0-1ES Setif*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ALG D129/12/23ES Setif*1-0MC OranT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ALG D116/12/23Union Sportive Souf1-3ES Setif*T0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ALG D110/12/23ES Setif*2-2US BiskraH0:1 1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.56%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 6 4 1 0 0 0 4 1 4
50.00% 25.00% 25.00% 54.55% 36.36% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
ES Setif - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 286 356 178 12 417 415
ES Setif - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 200 198 214 153 67 221 266 196 149
24.04% 23.80% 25.72% 18.39% 8.05% 26.56% 31.97% 23.56% 17.91%
Sân nhà 150 123 101 36 12 74 126 111 111
35.55% 29.15% 23.93% 8.53% 2.84% 17.54% 29.86% 26.30% 26.30%
Sân trung lập 2 6 6 6 2 7 9 4 2
9.09% 27.27% 27.27% 27.27% 9.09% 31.82% 40.91% 18.18% 9.09%
Sân khách 48 69 107 111 53 140 131 81 36
12.37% 17.78% 27.58% 28.61% 13.66% 36.08% 33.76% 20.88% 9.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
ES Setif - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 165 12 147 59 6 63 19 20 25
50.93% 3.70% 45.37% 46.09% 4.69% 49.22% 29.69% 31.25% 39.06%
Sân nhà 142 12 110 2 0 0 3 3 2
53.79% 4.55% 41.67% 100.00% 0.00% 0.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân trung lập 3 0 5 2 0 2 1 1 2
37.50% 0.00% 62.50% 50.00% 0.00% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 20 0 32 55 6 61 15 16 21
38.46% 0.00% 61.54% 45.08% 4.92% 50.00% 28.85% 30.77% 40.38%
ES Setif - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ALG D117/05/2024 23:00ES Ben AknounVSES Setif
ALG D125/05/2024 23:00ES SetifVSParadou AC
ALG D108/06/2024 23:00CS ConstantineVSES Setif
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Mohamed Said Benchoucha
11Abdelhak Askar
17Ammar Oukil
19Souleymane Coulibaly
20Aimen Abdelaziz Lahmeri
27Walid Zamoum
61Mohamed Messaoud Salem
88Youcef Taki Eddine Aouissi
90Rafik Douib
Tiền vệ
6Amir Yahia
7Salah Abd Etouab Bouchama
10Abdou Salam Ag Jiddou
14Mohamed Nassim Yattou
21Zineddine Benboulaid
24Amir Nouri
Hậu vệ
2Drice Chaabi
3Abdelmoumen Chikhi
5Mohamed Khouthir Ziti
12Tarek Aggoun
13Yacine Zeghad
15Sami Fouad Guediri
16Moriba Diarra
18Zakaria Zaitri
22Belkacem Brahimi
65Mohamed Imad Reguieg
Thủ môn
1Mohamed Lotfi Anis Osmani
23Imad Benchlef
25Zakaria Saidi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.