|
|
|
Hà Lan(Netherlands) | | |
| | Thành lập: | 1889 | Quốc tịch: | Hà Lan | Thành phố: | Amsterdam | Sân nhà: | Johan Cruyff Arena | Sức chứa: | 54990 | Địa chỉ: | ArenA Boulevard 1, 1101 AX Amsterdam | Website: | http://www.knvb.nl | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.65(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
3 |
4 |
7 |
1 |
2 |
2 |
2 |
0 |
4 |
0 |
2 |
65.00% |
15.00% |
20.00% |
70.00% |
10.00% |
20.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
Hà Lan(Netherlands) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
55 |
128 |
77 |
8 |
130 |
138 |
Hà Lan(Netherlands) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
107 |
54 |
60 |
34 |
13 |
39 |
70 |
78 |
81 |
39.93% |
20.15% |
22.39% |
12.69% |
4.85% |
14.55% |
26.12% |
29.10% |
30.22% |
Sân nhà |
63 |
19 |
23 |
18 |
1 |
14 |
30 |
32 |
48 |
50.81% |
15.32% |
18.55% |
14.52% |
0.81% |
11.29% |
24.19% |
25.81% |
38.71% |
Sân trung lập |
11 |
10 |
12 |
5 |
1 |
8 |
8 |
14 |
9 |
28.21% |
25.64% |
30.77% |
12.82% |
2.56% |
20.51% |
20.51% |
35.90% |
23.08% |
Sân khách |
33 |
25 |
25 |
11 |
11 |
17 |
32 |
32 |
24 |
31.43% |
23.81% |
23.81% |
10.48% |
10.48% |
16.19% |
30.48% |
30.48% |
22.86% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hà Lan(Netherlands) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
85 |
14 |
94 |
25 |
1 |
10 |
9 |
7 |
7 |
44.04% |
7.25% |
48.70% |
69.44% |
2.78% |
27.78% |
39.13% |
30.43% |
30.43% |
Sân nhà |
46 |
12 |
46 |
4 |
0 |
3 |
1 |
3 |
2 |
44.23% |
11.54% |
44.23% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
16.67% |
50.00% |
33.33% |
Sân trung lập |
9 |
1 |
14 |
8 |
0 |
1 |
3 |
1 |
1 |
37.50% |
4.17% |
58.33% |
88.89% |
0.00% |
11.11% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
Sân khách |
30 |
1 |
34 |
13 |
1 |
6 |
5 |
3 |
4 |
46.15% |
1.54% |
52.31% |
65.00% |
5.00% |
30.00% |
41.67% |
25.00% |
33.33% |
|
|
|
|