Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Guangdong Province Women's

Thành lập: 2020-12
Quốc tịch: Trung Quốc
Sức chứa: 3200
Guangdong Province Women's - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA WD111/05/24 Guangdong Province Women's1-1Nữ Jianghan Vũ HánH  Dướic1-0Trên
CHA WD104/05/24Shaanxi Chang'an Athletic FC Women's0-2Guangdong Province Women'sT  Dướic0-1Trên
CHA WD128/04/24HaiNan Women's0-0Guangdong Province Women'sH  Dướic0-0Dưới
CHA WD121/04/24Guangdong Province Women's1-1Nữ BeiKong BắcKinhH  Dướic0-1Trên
CHA WD113/04/24Yongchuan Chashan Bamboo Sea Women's1-3Guangdong Province Women'sT  Trênc0-1Trên
CHA WD131/03/24Guangdong Province Women's1-0Shanghai RCB Women's*T1:0Thắng kèoDướil1-0Trên
CHA WD124/03/24Guangdong Province Women's*2-1Shandong Ticai Women'sT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
CHA WD102/12/23Guangdong Province Women's*0-3Shandong Ticai Women'sB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
CHA WD125/11/23Yongchuan Chashan Bamboo Sea Women's0-0Guangdong Province Women'sH  Dướic0-0Dưới
CHA WD119/11/23Guangdong Province Women's2-1Shaanxi Chang'an Athletic FC Women'sT  Trênl1-1Trên
CHA WD115/11/23Guangdong Province Women's3-0Zhejiang Hangzhou Women's*T0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
CHA WD111/11/23Nữ Giang Tô Tô Ninh*5-0Guangdong Province Women'sB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
CHA WD105/11/23Guangdong Province Women's0-5Shanghai RCB Women's*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
CHA WD109/09/23Guangdong Province Women's*1-0Sichuan FC Women'sT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHA WD103/09/23HeNan Zhongyuan Women's0-2Guangdong Province Women'sT  Dướic0-1Trên
CHA WD127/08/23Guangdong Province Women's1-8Nữ Jianghan Vũ HánB  Trênl0-6Trên
CHA WD123/08/23Nữ BeiKong BắcKinh*2-1Guangdong Province Women'sB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
CHA WD119/08/23Changchun Women's2-0Guangdong Province Women'sB  Dướic0-0Dưới
CHA WD112/08/23Shandong Ticai Women's0-0Guangdong Province Women'sH  Dướic0-0Dưới
CHAWFAC28/07/23Guangdong Province Women's0-3Nữ Jianghan Vũ Hán*B2 3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 9 trận mở kèo: 4thắng kèo(44.44%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(55.56%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 5 2 4 0 0 0 3 3 3
40.00% 25.00% 35.00% 45.45% 18.18% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Guangdong Province Women's - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 27 42 26 2 50 47
Guangdong Province Women's - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 15 17 21 15 29 38 30 19 10
15.46% 17.53% 21.65% 15.46% 29.90% 39.18% 30.93% 19.59% 10.31%
Sân nhà 4 10 5 4 8 11 12 4 4
12.90% 32.26% 16.13% 12.90% 25.81% 35.48% 38.71% 12.90% 12.90%
Sân trung lập 6 4 8 6 9 11 9 8 5
18.18% 12.12% 24.24% 18.18% 27.27% 33.33% 27.27% 24.24% 15.15%
Sân khách 5 3 8 5 12 16 9 7 1
15.15% 9.09% 24.24% 15.15% 36.36% 48.48% 27.27% 21.21% 3.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Guangdong Province Women's - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 2 0 2 4 1 13 2 1 2
50.00% 0.00% 50.00% 22.22% 5.56% 72.22% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân nhà 1 0 1 3 0 4 2 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 42.86% 0.00% 57.14% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 1 0 1 0 0 3 0 1 0
50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 1 1 6 0 0 2
0.00% 0.00% 0.00% 12.50% 12.50% 75.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
6Xie Qiwen
11Yuan Cong
18Bu Jiaying
27Ling Qiwen
37Ouyang Yuhuan
Tiền vệ
7Zhang Zimei
8Lu Yutong
9Tan Ruyin
10Liu Xuanchi
13Li Qingtong
16Chen Yudan
19Zhong Xiaoqing
21Chen Xiubing
23Liang Jinyan
24Xia Lejiao
28Luo Lisi
32Liao Mengshi
39Huo Yilu
Hậu vệ
2Wei Yiwen
15Zeng Siyun
17La Quý Bình
20Huang Yijing
22Chen Qiaozhu
25Tan Qing
26Jiang Jing
30Zhao Jintong
35Zhou Chenxin
Thủ môn
1Luo Caiying
12Peng Shimeng
33Luo Yu
36Xu Yinglin
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.