Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ BeiKong BắcKinh(Beijing Yuhong Xiushan Women's)

Thành lập: 2016-11-18
Quốc tịch: Trung Quốc
Sức chứa: 30000
Nữ BeiKong BắcKinh(Beijing Yuhong Xiushan Women's) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA WD111/05/24Nữ BeiKong BắcKinh1-0Yongchuan Chashan Bamboo Sea Women'sT  Dướil0-0Dưới
CHA WD105/05/24Shanghai RCB Women's*1-0Nữ BeiKong BắcKinhB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
CHA WD127/04/24Nữ BeiKong BắcKinh1-2Changchun Women'sB  Trênl0-2Trên
CHA WD121/04/24Guangdong Province Women's1-1Nữ BeiKong BắcKinhH  Dướic0-1Trên
CHA WD113/04/24Nữ BeiKong BắcKinh1-0Shaanxi Chang'an Athletic FC Women'sT  Dướil1-0Trên
CHA WD131/03/24Nữ Giang Tô Tô Ninh*1-0Nữ BeiKong BắcKinh B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CHA WD124/03/24Zhejiang Hangzhou Women's1-2Nữ BeiKong BắcKinh*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
CHA WT05/02/24Nữ BeiKong BắcKinh0-4Shanghai RCB Women's*B1 3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
CHA WD102/12/23Shaanxi Chang'an Athletic FC Women's*3-1Nữ BeiKong BắcKinhB0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
CHA WD125/11/23Zhejiang Hangzhou Women's*0-1Nữ BeiKong BắcKinhT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHA WD119/11/23Nữ BeiKong BắcKinh1-2Nữ Giang Tô Tô Ninh*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
CHA WD115/11/23Shanghai RCB Women's*2-1Nữ BeiKong BắcKinhB0:2 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
CHA WD111/11/23Changchun Women's*1-1Nữ BeiKong BắcKinhH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA WD105/11/23Nữ BeiKong BắcKinh*1-0Sichuan FC Women'sT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CHA WD108/09/23Nữ Jianghan Vũ Hán8-0Nữ BeiKong BắcKinhB  Trênc6-0Trên
CHA WD102/09/23Yongchuan Chashan Bamboo Sea Women's0-0Nữ BeiKong BắcKinhH  Dướic0-0Dưới
CHA WD127/08/23Nữ BeiKong BắcKinh*1-1Shandong Ticai Women'sH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
CHA WD123/08/23Nữ BeiKong BắcKinh*2-1Guangdong Province Women'sT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
CHA WD119/08/23Nữ BeiKong BắcKinh1-0HeNan Zhongyuan Women's T  Dướil0-0Dưới
CHA WD113/08/23Nữ BeiKong BắcKinh1-0Shaanxi Chang'an Athletic FC Women'sT  Dướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 6thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 6 1 3 0 0 0 2 3 5
40.00% 20.00% 40.00% 60.00% 10.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Nữ BeiKong BắcKinh(Beijing Yuhong Xiushan Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 70 107 70 11 129 129
Nữ BeiKong BắcKinh(Beijing Yuhong Xiushan Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 56 49 62 47 44 76 81 53 48
21.71% 18.99% 24.03% 18.22% 17.05% 29.46% 31.40% 20.54% 18.60%
Sân nhà 29 31 21 15 12 23 37 23 25
26.85% 28.70% 19.44% 13.89% 11.11% 21.30% 34.26% 21.30% 23.15%
Sân trung lập 13 8 13 8 10 18 11 15 8
25.00% 15.38% 25.00% 15.38% 19.23% 34.62% 21.15% 28.85% 15.38%
Sân khách 14 10 28 24 22 35 33 15 15
14.29% 10.20% 28.57% 24.49% 22.45% 35.71% 33.67% 15.31% 15.31%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ BeiKong BắcKinh(Beijing Yuhong Xiushan Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 14 0 10 21 0 18 3 2 1
58.33% 0.00% 41.67% 53.85% 0.00% 46.15% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân nhà 9 0 9 6 0 5 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 54.55% 0.00% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 2 0 0 3 0 1 0 1 0
100.00% 0.00% 0.00% 75.00% 0.00% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 3 0 1 12 0 12 3 1 1
75.00% 0.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Nữ BeiKong BắcKinh(Beijing Yuhong Xiushan Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CHA WD118/05/2024 15:00Nữ Jianghan Vũ HánVSNữ BeiKong BắcKinh
CHA WD108/06/2024 16:00Nữ BeiKong BắcKinhVSHaiNan Women's
CHA WD116/06/2024 16:00HeNan Zhongyuan Women'sVSNữ BeiKong BắcKinh
CHA WD123/06/2024 16:00Nữ BeiKong BắcKinhVSShandong Ticai Women's
CHA WD130/06/2024 16:00Nữ BeiKong BắcKinhVSZhejiang Hangzhou Women's
CHA WD128/07/2024 16:00Nữ BeiKong BắcKinhVSNữ Giang Tô Tô Ninh
CHA WD104/08/2024 19:35Shaanxi Chang'an Athletic FC Women'sVSNữ BeiKong BắcKinh
CHA WD110/08/2024 16:00Nữ BeiKong BắcKinhVSGuangdong Province Women's
CHA WD117/08/2024 19:35Changchun Women'sVSNữ BeiKong BắcKinh
CHA WD125/08/2024 16:00Nữ BeiKong BắcKinhVSShanghai RCB Women's
CHA WD131/08/2024 19:35Yongchuan Chashan Bamboo Sea Women'sVSNữ BeiKong BắcKinh
CHA WD107/09/2024 16:00Nữ BeiKong BắcKinhVSNữ Jianghan Vũ Hán
CHA WD114/09/2024 19:35HaiNan Women'sVSNữ BeiKong BắcKinh
CHA WD122/09/2024 16:00Nữ BeiKong BắcKinhVSHeNan Zhongyuan Women's
CHA WD128/09/2024 16:00Shandong Ticai Women'sVSNữ BeiKong BắcKinh
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Wang Yanwen
9Wang Xinlin
10Yao Mengjia
11Wang Shanshan
33Wang Huan
38Zhang Yaning
Tiền vệ
5Yu Fan
6Ma Xiaolan
13Wang Jundi
16Wang Ting
17Gu Yasha
20Ma Ta
21He Xiangnan
24Maidinai Shadike
26Cui Mengqi
37Zhang Siyu
Hậu vệ
2He Zhaofen
3Peng Yuxiao
4Huang Xiaoxu
8Sun Pingwei
15Wu Huilin
18Zheng Lu
25Huang Shiyi
27Wu Yicong
28Lv Yuting
32Zeng Yujia
Thủ môn
1Pan Hongyan
22Zhu Qiao
31Zhou Jiaqi
40Du Jingwei
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.