Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Zhejiang Hangzhou Women's - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA WD111/05/24Zhejiang Hangzhou Women's0-1Shandong Ticai Women'sB  Dướil0-0Dưới
CHA WD105/05/24HeNan Zhongyuan Women's0-0Zhejiang Hangzhou Women's*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CHA WD128/04/24Zhejiang Hangzhou Women's0-2Shaanxi Chang'an Athletic FC Women'sB  Dướic0-1Trên
CHA WD121/04/24Zhejiang Hangzhou Women's1-0Nữ Giang Tô Tô Ninh*T1 3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHA WD113/04/24Nữ Jianghan Vũ Hán3-1Zhejiang Hangzhou Women'sB  Trênc0-1Trên
CHA WD130/03/24HaiNan Women's1-1Zhejiang Hangzhou Women'sH  Dướic0-0Dưới
CHA WD124/03/24Zhejiang Hangzhou Women's1-2Nữ BeiKong BắcKinh*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
CHA WD102/12/23Nữ Jianghan Vũ Hán*5-1Zhejiang Hangzhou Women'sB0:3 3/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
CHA WD125/11/23Zhejiang Hangzhou Women's*0-1Nữ BeiKong BắcKinhB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
CHA WD119/11/23Zhejiang Hangzhou Women's2-0Shandong Ticai Women's*T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
CHA WD115/11/23Guangdong Province Women's3-0Zhejiang Hangzhou Women's*B0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
CHA WD111/11/23Shaanxi Chang'an Athletic FC Women's2-1Zhejiang Hangzhou Women's*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
CHA WD104/11/23Zhejiang Hangzhou Women's0-1Yongchuan Chashan Bamboo Sea Women's B  Dướil0-0Dưới
CHA WD108/09/23Shanghai RCB Women's*1-0Zhejiang Hangzhou Women'sB0:2Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHA WD103/09/23Zhejiang Hangzhou Women's1-2Changchun Women'sB  Trênl1-1Trên
CHA WD127/08/23Sichuan FC Women's0-1Zhejiang Hangzhou Women'sT  Dướil 
CHA WD123/08/23Zhejiang Hangzhou Women's2-1HeNan Zhongyuan Women'sT  Trênl1-0Trên
CHA WD119/08/23Zhejiang Hangzhou Women's0-2Nữ Giang Tô Tô NinhB  Dướic0-1Trên
CHA WD113/08/23Zhejiang Hangzhou Women's0-4Nữ Jianghan Vũ HánB  Trênc0-2Trên
CHAWFAC28/07/23Shanghai RCB Women's2-0Zhejiang Hangzhou Women'sB  Dướic 
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 2hòa(10.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 9 trận mở kèo: 3thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(66.67%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 2 14 3 0 8 0 0 0 1 2 6
20.00% 10.00% 70.00% 27.27% 0.00% 72.73% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 22.22% 66.67%
Zhejiang Hangzhou Women's - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 45 57 42 4 72 76
Zhejiang Hangzhou Women's - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 11 14 31 26 66 79 49 14 6
7.43% 9.46% 20.95% 17.57% 44.59% 53.38% 33.11% 9.46% 4.05%
Sân nhà 7 6 10 10 19 28 13 5 6
13.46% 11.54% 19.23% 19.23% 36.54% 53.85% 25.00% 9.62% 11.54%
Sân trung lập 1 3 10 7 15 22 11 3 0
2.78% 8.33% 27.78% 19.44% 41.67% 61.11% 30.56% 8.33% 0.00%
Sân khách 3 5 11 9 32 29 25 6 0
5.00% 8.33% 18.33% 15.00% 53.33% 48.33% 41.67% 10.00% 0.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Zhejiang Hangzhou Women's - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 5 4 0 3 2 1 1
0.00% 0.00% 100.00% 57.14% 0.00% 42.86% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân nhà 0 0 1 1 0 1 1 1 0
0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 4 2 0 1 1 0 1
0.00% 0.00% 100.00% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Shi Shengchao
9Fang Xi
Tiền vệ
6Shao Shiyu
8Wu Ciying
10Wang Huiming
12Liu Jianing
16Wang Annan
17Wang Tingting
19Zhang Ruonan
20Li Xiaochen
22Liu Xin
24Dai Jiayi
25Huang Qiaoyue
27Yu Anqi
28Zhou Linye
30Weng Yanmin
Hậu vệ
2Lin Chan
3Zhang Hongxia
4Lin Jin
5Wang Mengzhe
13Qu Ziying
14Hai Lihan
21Zhang Yumeng
26Wu Jingxuan
29Fu Yuqing
31Yuan Xiao
Thủ môn
1Mei Jingyan
18Wurilige
23Xie Xinyi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.