|
|
|
Falkirk | | |
| | Thành lập: | 1876 | Quốc tịch: | Scotland | Thành phố: | Falkirk | Sân nhà: | Falkirk Stadium | Sức chứa: | 7,937 | Địa chỉ: | Falkirk Football Club, The FALKIRK STADIUM, Westfield, FK2 9DX, United Kingdom | Website: | http://www.falkirkfc.co.uk | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.81(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(55.56%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
5 |
2 |
6 |
3 |
1 |
0 |
0 |
0 |
7 |
2 |
1 |
65.00% |
25.00% |
10.00% |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
70.00% |
20.00% |
10.00% |
Falkirk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
240 |
439 |
242 |
22 |
488 |
455 |
Falkirk - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
212 |
196 |
229 |
159 |
147 |
237 |
314 |
205 |
187 |
22.48% |
20.78% |
24.28% |
16.86% |
15.59% |
25.13% |
33.30% |
21.74% |
19.83% |
Sân nhà |
116 |
99 |
111 |
73 |
56 |
105 |
150 |
97 |
103 |
25.49% |
21.76% |
24.40% |
16.04% |
12.31% |
23.08% |
32.97% |
21.32% |
22.64% |
Sân trung lập |
5 |
3 |
3 |
4 |
6 |
9 |
6 |
2 |
4 |
23.81% |
14.29% |
14.29% |
19.05% |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
9.52% |
19.05% |
Sân khách |
91 |
94 |
115 |
82 |
85 |
123 |
158 |
106 |
80 |
19.49% |
20.13% |
24.63% |
17.56% |
18.20% |
26.34% |
33.83% |
22.70% |
17.13% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Falkirk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
209 |
19 |
237 |
156 |
9 |
144 |
44 |
33 |
36 |
44.95% |
4.09% |
50.97% |
50.49% |
2.91% |
46.60% |
38.94% |
29.20% |
31.86% |
Sân nhà |
125 |
16 |
144 |
53 |
4 |
43 |
16 |
14 |
17 |
43.86% |
5.61% |
50.53% |
53.00% |
4.00% |
43.00% |
34.04% |
29.79% |
36.17% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
2 |
8 |
1 |
5 |
1 |
0 |
0 |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
57.14% |
7.14% |
35.71% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
81 |
3 |
91 |
95 |
4 |
96 |
27 |
19 |
19 |
46.29% |
1.71% |
52.00% |
48.72% |
2.05% |
49.23% |
41.54% |
29.23% |
29.23% |
Falkirk - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|