|
|
|
Cove Rangers | | |
| | Thành lập: | 1922 | Quốc tịch: | Scotland | Thành phố: | Aberdeen | Sân nhà: | Balmoral Stadium | Sức chứa: | 3,023 | Địa chỉ: | Cove Bay, Aberdeen AB12 3JP, United Kingdom | Website: | http://www.coverangersfc.com/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 3thắng kèo(17.65%), 1hòa(5.88%), 13thua kèo(76.47%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
3 |
12 |
3 |
1 |
5 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
7 |
25.00% |
15.00% |
60.00% |
33.33% |
11.11% |
55.56% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
18.18% |
18.18% |
63.64% |
Cove Rangers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
86 |
239 |
249 |
64 |
335 |
303 |
Cove Rangers - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
272 |
114 |
108 |
76 |
68 |
75 |
154 |
147 |
262 |
42.63% |
17.87% |
16.93% |
11.91% |
10.66% |
11.76% |
24.14% |
23.04% |
41.07% |
Sân nhà |
160 |
57 |
42 |
33 |
24 |
31 |
64 |
69 |
152 |
50.63% |
18.04% |
13.29% |
10.44% |
7.59% |
9.81% |
20.25% |
21.84% |
48.10% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
112 |
57 |
66 |
42 |
44 |
44 |
89 |
78 |
110 |
34.89% |
17.76% |
20.56% |
13.08% |
13.71% |
13.71% |
27.73% |
24.30% |
34.27% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Cove Rangers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
57 |
8 |
58 |
33 |
4 |
37 |
7 |
5 |
7 |
46.34% |
6.50% |
47.15% |
44.59% |
5.41% |
50.00% |
36.84% |
26.32% |
36.84% |
Sân nhà |
35 |
5 |
31 |
16 |
1 |
14 |
4 |
0 |
1 |
49.30% |
7.04% |
43.66% |
51.61% |
3.23% |
45.16% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
22 |
3 |
27 |
16 |
3 |
23 |
3 |
5 |
6 |
42.31% |
5.77% |
51.92% |
38.10% |
7.14% |
54.76% |
21.43% |
35.71% |
42.86% |
Cove Rangers - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|