Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 10thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(44.44%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
4 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
4 |
3 |
4 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
36.36% |
27.27% |
36.36% |
Montrose - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
182 |
397 |
273 |
30 |
455 |
427 |
Montrose - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
147 |
160 |
190 |
159 |
226 |
260 |
283 |
188 |
151 |
16.67% |
18.14% |
21.54% |
18.03% |
25.62% |
29.48% |
32.09% |
21.32% |
17.12% |
Sân nhà |
82 |
89 |
98 |
68 |
109 |
122 |
139 |
97 |
88 |
18.39% |
19.96% |
21.97% |
15.25% |
24.44% |
27.35% |
31.17% |
21.75% |
19.73% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
65 |
70 |
92 |
91 |
116 |
137 |
143 |
91 |
63 |
14.98% |
16.13% |
21.20% |
20.97% |
26.73% |
31.57% |
32.95% |
20.97% |
14.52% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Montrose - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
118 |
2 |
115 |
221 |
5 |
221 |
34 |
26 |
47 |
50.21% |
0.85% |
48.94% |
49.44% |
1.12% |
49.44% |
31.78% |
24.30% |
43.93% |
Sân nhà |
87 |
2 |
79 |
81 |
1 |
87 |
19 |
19 |
27 |
51.79% |
1.19% |
47.02% |
47.93% |
0.59% |
51.48% |
29.23% |
29.23% |
41.54% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
31 |
0 |
36 |
140 |
4 |
133 |
15 |
7 |
20 |
46.27% |
0.00% |
53.73% |
50.54% |
1.44% |
48.01% |
35.71% |
16.67% |
47.62% |
Montrose - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|