|
|
|
FK Kukesi | | |
| | Thành lập: | 1930-3-4 | Quốc tịch: | Albania | Thành phố: | Kukes | Sân nhà: | Kukës Arena | Sức chứa: | 6,300 | Địa chỉ: | Muhamet Gjollesha Road Tirane, Albania | Website: | http://www.fk-kukesi.al | Tuổi cả cầu thủ: | 23.15(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 2hòa(10.00%), 14bại(70.00%). Cộng 6 trận mở kèo: 2thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(66.67%). Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
2 |
14 |
3 |
1 |
6 |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
7 |
20.00% |
10.00% |
70.00% |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
11.11% |
11.11% |
77.78% |
FK Kukesi - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
191 |
247 |
121 |
11 |
305 |
265 |
FK Kukesi - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
132 |
133 |
138 |
109 |
58 |
158 |
189 |
120 |
103 |
23.16% |
23.33% |
24.21% |
19.12% |
10.18% |
27.72% |
33.16% |
21.05% |
18.07% |
Sân nhà |
72 |
79 |
53 |
37 |
13 |
57 |
86 |
53 |
58 |
28.35% |
31.10% |
20.87% |
14.57% |
5.12% |
22.44% |
33.86% |
20.87% |
22.83% |
Sân trung lập |
9 |
5 |
13 |
7 |
9 |
17 |
11 |
9 |
6 |
20.93% |
11.63% |
30.23% |
16.28% |
20.93% |
39.53% |
25.58% |
20.93% |
13.95% |
Sân khách |
51 |
49 |
72 |
65 |
36 |
84 |
92 |
58 |
39 |
18.68% |
17.95% |
26.37% |
23.81% |
13.19% |
30.77% |
33.70% |
21.25% |
14.29% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FK Kukesi - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
53 |
6 |
61 |
44 |
4 |
33 |
10 |
10 |
9 |
44.17% |
5.00% |
50.83% |
54.32% |
4.94% |
40.74% |
34.48% |
34.48% |
31.03% |
Sân nhà |
28 |
4 |
35 |
9 |
0 |
5 |
1 |
3 |
4 |
41.79% |
5.97% |
52.24% |
64.29% |
0.00% |
35.71% |
12.50% |
37.50% |
50.00% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
13 |
9 |
0 |
7 |
5 |
2 |
0 |
27.78% |
0.00% |
72.22% |
56.25% |
0.00% |
43.75% |
71.43% |
28.57% |
0.00% |
Sân khách |
20 |
2 |
13 |
26 |
4 |
21 |
4 |
5 |
5 |
57.14% |
5.71% |
37.14% |
50.98% |
7.84% |
41.18% |
28.57% |
35.71% |
35.71% |
FK Kukesi - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|