Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%). Cộng 5 trận mở kèo: 2thắng kèo(40.00%), 1hòa(20.00%), 2thua kèo(40.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
6 |
4 |
7 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
3 |
4 |
3 |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
70.00% |
20.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
Vllaznia Shkoder - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
289 |
313 |
147 |
10 |
376 |
383 |
Vllaznia Shkoder - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
144 |
165 |
197 |
146 |
107 |
259 |
255 |
139 |
106 |
18.97% |
21.74% |
25.96% |
19.24% |
14.10% |
34.12% |
33.60% |
18.31% |
13.97% |
Sân nhà |
95 |
103 |
96 |
52 |
31 |
90 |
132 |
85 |
70 |
25.20% |
27.32% |
25.46% |
13.79% |
8.22% |
23.87% |
35.01% |
22.55% |
18.57% |
Sân trung lập |
0 |
2 |
4 |
1 |
4 |
4 |
5 |
2 |
0 |
0.00% |
18.18% |
36.36% |
9.09% |
36.36% |
36.36% |
45.45% |
18.18% |
0.00% |
Sân khách |
49 |
60 |
97 |
93 |
72 |
165 |
118 |
52 |
36 |
13.21% |
16.17% |
26.15% |
25.07% |
19.41% |
44.47% |
31.81% |
14.02% |
9.70% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Vllaznia Shkoder - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
45 |
1 |
41 |
55 |
3 |
54 |
12 |
9 |
4 |
51.72% |
1.15% |
47.13% |
49.11% |
2.68% |
48.21% |
48.00% |
36.00% |
16.00% |
Sân nhà |
34 |
1 |
30 |
13 |
0 |
14 |
9 |
3 |
2 |
52.31% |
1.54% |
46.15% |
48.15% |
0.00% |
51.85% |
64.29% |
21.43% |
14.29% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
2 |
1 |
3 |
1 |
2 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
Sân khách |
11 |
0 |
10 |
40 |
2 |
37 |
2 |
4 |
2 |
52.38% |
0.00% |
47.62% |
50.63% |
2.53% |
46.84% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
|
|
|
|