Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%). Cộng 2 trận mở kèo: 2thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
4 |
6 |
6 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
2 |
4 |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Partizani Tirana - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
250 |
303 |
105 |
7 |
350 |
315 |
Partizani Tirana - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
144 |
170 |
176 |
114 |
61 |
192 |
232 |
142 |
99 |
21.65% |
25.56% |
26.47% |
17.14% |
9.17% |
28.87% |
34.89% |
21.35% |
14.89% |
Sân nhà |
95 |
85 |
81 |
36 |
18 |
70 |
102 |
80 |
63 |
30.16% |
26.98% |
25.71% |
11.43% |
5.71% |
22.22% |
32.38% |
25.40% |
20.00% |
Sân trung lập |
5 |
7 |
9 |
3 |
5 |
10 |
11 |
2 |
6 |
17.24% |
24.14% |
31.03% |
10.34% |
17.24% |
34.48% |
37.93% |
6.90% |
20.69% |
Sân khách |
44 |
78 |
86 |
75 |
38 |
112 |
119 |
60 |
30 |
13.71% |
24.30% |
26.79% |
23.36% |
11.84% |
34.89% |
37.07% |
18.69% |
9.35% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Partizani Tirana - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
62 |
2 |
63 |
35 |
3 |
24 |
7 |
4 |
10 |
48.82% |
1.57% |
49.61% |
56.45% |
4.84% |
38.71% |
33.33% |
19.05% |
47.62% |
Sân nhà |
39 |
2 |
35 |
7 |
1 |
2 |
4 |
0 |
6 |
51.32% |
2.63% |
46.05% |
70.00% |
10.00% |
20.00% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
Sân trung lập |
8 |
0 |
2 |
7 |
1 |
5 |
0 |
1 |
0 |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
53.85% |
7.69% |
38.46% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
15 |
0 |
26 |
21 |
1 |
17 |
3 |
3 |
4 |
36.59% |
0.00% |
63.41% |
53.85% |
2.56% |
43.59% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
|
|
|
|