|
|
|
Remo Belem (PA) | | |
| | Thành lập: | 1905-2-5 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Belém | Sân nhà: | Baenão | Sức chứa: | 13792 | Địa chỉ: | Clube do Remo, Avenida Nazaré, 962, Bairro Nazaré, Belém (PA), CEP-66035-170, Brazil | Website: | http://www.clubedoremo.net | Email: | [email protected] |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%). Cộng 6 trận mở kèo: 2thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(66.67%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
5 |
6 |
7 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
4 |
45.00% |
25.00% |
30.00% |
63.64% |
18.18% |
18.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
33.33% |
44.44% |
Remo Belem (PA) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
133 |
220 |
97 |
9 |
229 |
230 |
Remo Belem (PA) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
92 |
99 |
116 |
92 |
60 |
123 |
159 |
111 |
66 |
20.04% |
21.57% |
25.27% |
20.04% |
13.07% |
26.80% |
34.64% |
24.18% |
14.38% |
Sân nhà |
72 |
62 |
49 |
38 |
17 |
52 |
65 |
73 |
48 |
30.25% |
26.05% |
20.59% |
15.97% |
7.14% |
21.85% |
27.31% |
30.67% |
20.17% |
Sân trung lập |
2 |
4 |
3 |
3 |
2 |
5 |
4 |
2 |
3 |
14.29% |
28.57% |
21.43% |
21.43% |
14.29% |
35.71% |
28.57% |
14.29% |
21.43% |
Sân khách |
18 |
33 |
64 |
51 |
41 |
66 |
90 |
36 |
15 |
8.70% |
15.94% |
30.92% |
24.64% |
19.81% |
31.88% |
43.48% |
17.39% |
7.25% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Remo Belem (PA) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
88 |
1 |
80 |
73 |
3 |
51 |
16 |
16 |
19 |
52.07% |
0.59% |
47.34% |
57.48% |
2.36% |
40.16% |
31.37% |
31.37% |
37.25% |
Sân nhà |
76 |
1 |
64 |
8 |
1 |
7 |
11 |
8 |
8 |
53.90% |
0.71% |
45.39% |
50.00% |
6.25% |
43.75% |
40.74% |
29.63% |
29.63% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
2 |
1 |
0 |
2 |
0 |
0 |
2 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
8 |
0 |
14 |
64 |
2 |
42 |
5 |
8 |
9 |
36.36% |
0.00% |
63.64% |
59.26% |
1.85% |
38.89% |
22.73% |
36.36% |
40.91% |
|
|
|
|