Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%). Cộng 7 trận mở kèo: 2thắng kèo(28.57%), 1hòa(14.29%), 4thua kèo(57.14%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
5 |
6 |
5 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
2 |
4 |
45.00% |
25.00% |
30.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Confianca (SE) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
138 |
183 |
98 |
3 |
195 |
227 |
Confianca (SE) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
61 |
92 |
129 |
73 |
67 |
131 |
157 |
77 |
57 |
14.45% |
21.80% |
30.57% |
17.30% |
15.88% |
31.04% |
37.20% |
18.25% |
13.51% |
Sân nhà |
41 |
56 |
65 |
32 |
20 |
48 |
83 |
45 |
38 |
19.16% |
26.17% |
30.37% |
14.95% |
9.35% |
22.43% |
38.79% |
21.03% |
17.76% |
Sân trung lập |
3 |
2 |
7 |
4 |
2 |
5 |
8 |
1 |
4 |
16.67% |
11.11% |
38.89% |
22.22% |
11.11% |
27.78% |
44.44% |
5.56% |
22.22% |
Sân khách |
17 |
34 |
57 |
37 |
45 |
78 |
66 |
31 |
15 |
8.95% |
17.89% |
30.00% |
19.47% |
23.68% |
41.05% |
34.74% |
16.32% |
7.89% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Confianca (SE) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
65 |
3 |
86 |
82 |
3 |
69 |
9 |
11 |
14 |
42.21% |
1.95% |
55.84% |
53.25% |
1.95% |
44.81% |
26.47% |
32.35% |
41.18% |
Sân nhà |
52 |
3 |
69 |
18 |
0 |
7 |
8 |
5 |
9 |
41.94% |
2.42% |
55.65% |
72.00% |
0.00% |
28.00% |
36.36% |
22.73% |
40.91% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
4 |
4 |
0 |
4 |
0 |
2 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
9 |
0 |
13 |
60 |
3 |
58 |
1 |
4 |
5 |
40.91% |
0.00% |
59.09% |
49.59% |
2.48% |
47.93% |
10.00% |
40.00% |
50.00% |
|
|
|
|