Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%). Cộng 10 trận mở kèo: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
7 |
3 |
5 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
5 |
5 |
2 |
50.00% |
35.00% |
15.00% |
62.50% |
25.00% |
12.50% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
41.67% |
41.67% |
16.67% |
Retro/PE - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
47 |
52 |
33 |
1 |
75 |
58 |
Retro/PE - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
33 |
34 |
37 |
26 |
3 |
31 |
44 |
29 |
29 |
24.81% |
25.56% |
27.82% |
19.55% |
2.26% |
23.31% |
33.08% |
21.80% |
21.80% |
Sân nhà |
15 |
20 |
16 |
11 |
1 |
12 |
25 |
12 |
14 |
23.81% |
31.75% |
25.40% |
17.46% |
1.59% |
19.05% |
39.68% |
19.05% |
22.22% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
2 |
0 |
1 |
2 |
0 |
1 |
25.00% |
0.00% |
25.00% |
50.00% |
0.00% |
25.00% |
50.00% |
0.00% |
25.00% |
Sân khách |
17 |
14 |
20 |
13 |
2 |
18 |
17 |
17 |
14 |
25.76% |
21.21% |
30.30% |
19.70% |
3.03% |
27.27% |
25.76% |
25.76% |
21.21% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Retro/PE - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
24 |
0 |
19 |
12 |
0 |
5 |
5 |
2 |
0 |
55.81% |
0.00% |
44.19% |
70.59% |
0.00% |
29.41% |
71.43% |
28.57% |
0.00% |
Sân nhà |
14 |
0 |
11 |
2 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
56.00% |
0.00% |
44.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
9 |
0 |
7 |
9 |
0 |
3 |
4 |
1 |
0 |
56.25% |
0.00% |
43.75% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
|
|
|
|