Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 8hòa(40.00%), 3bại(15.00%). Cộng 10 trận mở kèo: 8thắng kèo(80.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(20.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 13trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
8 |
3 |
3 |
5 |
2 |
0 |
0 |
0 |
6 |
3 |
1 |
45.00% |
40.00% |
15.00% |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
Botafogo PB - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
186 |
290 |
114 |
9 |
303 |
296 |
Botafogo PB - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
120 |
136 |
189 |
107 |
47 |
152 |
219 |
132 |
96 |
20.03% |
22.70% |
31.55% |
17.86% |
7.85% |
25.38% |
36.56% |
22.04% |
16.03% |
Sân nhà |
87 |
76 |
87 |
39 |
10 |
48 |
105 |
81 |
65 |
29.10% |
25.42% |
29.10% |
13.04% |
3.34% |
16.05% |
35.12% |
27.09% |
21.74% |
Sân trung lập |
2 |
1 |
5 |
1 |
0 |
2 |
5 |
1 |
1 |
22.22% |
11.11% |
55.56% |
11.11% |
0.00% |
22.22% |
55.56% |
11.11% |
11.11% |
Sân khách |
31 |
59 |
97 |
67 |
37 |
102 |
109 |
50 |
30 |
10.65% |
20.27% |
33.33% |
23.02% |
12.71% |
35.05% |
37.46% |
17.18% |
10.31% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Botafogo PB - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
102 |
7 |
104 |
88 |
2 |
52 |
14 |
15 |
11 |
47.89% |
3.29% |
48.83% |
61.97% |
1.41% |
36.62% |
35.00% |
37.50% |
27.50% |
Sân nhà |
83 |
5 |
79 |
16 |
0 |
7 |
5 |
3 |
2 |
49.70% |
2.99% |
47.31% |
69.57% |
0.00% |
30.43% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
2 |
2 |
0 |
0 |
2 |
2 |
0 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
18 |
2 |
23 |
70 |
2 |
45 |
7 |
10 |
9 |
41.86% |
4.65% |
53.49% |
59.83% |
1.71% |
38.46% |
26.92% |
38.46% |
34.62% |
|
|
|
|