|
|
|
Cliftonville | | |
| | Thành lập: | 1879-9 | Quốc tịch: | Bắc Ireland | Thành phố: | Belfast | Sân nhà: | Solitude | Sức chứa: | 3000 | Địa chỉ: | Solitude, Cliftonville Street, Belfast BT14 6LP | Website: | http://www.cliftonvillefc.net | Tuổi cả cầu thủ: | 24.12(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 1hòa(5.88%), 8thua kèo(47.06%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
5 |
5 |
6 |
0 |
2 |
0 |
1 |
0 |
4 |
4 |
3 |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
36.36% |
36.36% |
27.27% |
Cliftonville - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
200 |
401 |
315 |
34 |
495 |
455 |
Cliftonville - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
276 |
223 |
185 |
144 |
122 |
182 |
271 |
226 |
271 |
29.05% |
23.47% |
19.47% |
15.16% |
12.84% |
19.16% |
28.53% |
23.79% |
28.53% |
Sân nhà |
171 |
122 |
86 |
65 |
47 |
85 |
118 |
113 |
175 |
34.83% |
24.85% |
17.52% |
13.24% |
9.57% |
17.31% |
24.03% |
23.01% |
35.64% |
Sân trung lập |
4 |
4 |
5 |
4 |
7 |
9 |
8 |
2 |
5 |
16.67% |
16.67% |
20.83% |
16.67% |
29.17% |
37.50% |
33.33% |
8.33% |
20.83% |
Sân khách |
101 |
97 |
94 |
75 |
68 |
88 |
145 |
111 |
91 |
23.22% |
22.30% |
21.61% |
17.24% |
15.63% |
20.23% |
33.33% |
25.52% |
20.92% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Cliftonville - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
224 |
19 |
202 |
101 |
7 |
103 |
27 |
23 |
19 |
50.34% |
4.27% |
45.39% |
47.87% |
3.32% |
48.82% |
39.13% |
33.33% |
27.54% |
Sân nhà |
133 |
13 |
118 |
33 |
2 |
31 |
11 |
10 |
11 |
50.38% |
4.92% |
44.70% |
50.00% |
3.03% |
46.97% |
34.38% |
31.25% |
34.38% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
2 |
4 |
1 |
8 |
0 |
1 |
0 |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
30.77% |
7.69% |
61.54% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
85 |
6 |
82 |
64 |
4 |
64 |
16 |
12 |
8 |
49.13% |
3.47% |
47.40% |
48.48% |
3.03% |
48.48% |
44.44% |
33.33% |
22.22% |
Cliftonville - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|