Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 11thắng kèo(61.11%), 2hòa(11.11%), 5thua kèo(27.78%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
3 |
8 |
3 |
1 |
5 |
0 |
0 |
0 |
6 |
2 |
3 |
45.00% |
15.00% |
40.00% |
33.33% |
11.11% |
55.56% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
54.55% |
18.18% |
27.27% |
Carrick Rangers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
114 |
281 |
216 |
29 |
310 |
330 |
Carrick Rangers - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
139 |
101 |
111 |
115 |
174 |
178 |
193 |
140 |
129 |
21.72% |
15.78% |
17.34% |
17.97% |
27.19% |
27.81% |
30.16% |
21.88% |
20.16% |
Sân nhà |
75 |
57 |
63 |
63 |
64 |
76 |
104 |
66 |
76 |
23.29% |
17.70% |
19.57% |
19.57% |
19.88% |
23.60% |
32.30% |
20.50% |
23.60% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
2 |
0 |
2 |
3 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
75.00% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
64 |
44 |
46 |
52 |
108 |
99 |
88 |
74 |
53 |
20.38% |
14.01% |
14.65% |
16.56% |
34.39% |
31.53% |
28.03% |
23.57% |
16.88% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Carrick Rangers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
35 |
0 |
33 |
104 |
6 |
147 |
11 |
10 |
20 |
51.47% |
0.00% |
48.53% |
40.47% |
2.33% |
57.20% |
26.83% |
24.39% |
48.78% |
Sân nhà |
22 |
0 |
27 |
43 |
2 |
61 |
6 |
8 |
11 |
44.90% |
0.00% |
55.10% |
40.57% |
1.89% |
57.55% |
24.00% |
32.00% |
44.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
13 |
0 |
5 |
60 |
4 |
84 |
5 |
2 |
9 |
72.22% |
0.00% |
27.78% |
40.54% |
2.70% |
56.76% |
31.25% |
12.50% |
56.25% |
Carrick Rangers - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|