|
|
|
Crusaders FC | | |
| | Thành lập: | 1898 | Quốc tịch: | Bắc Ireland | Thành phố: | Belfast | Sân nhà: | Seaview | Sức chứa: | 3383 | Địa chỉ: | Seaview, Shore Road, Belfast BT15 3PL | Website: | http://www.crusadersfc.com | Tuổi cả cầu thủ: | 29.86(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 7thắng kèo(38.89%), 2hòa(11.11%), 9thua kèo(50.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
3 |
7 |
4 |
2 |
4 |
0 |
0 |
0 |
6 |
1 |
3 |
50.00% |
15.00% |
35.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
10.00% |
30.00% |
Crusaders FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
174 |
377 |
313 |
41 |
463 |
442 |
Crusaders FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
289 |
204 |
179 |
118 |
115 |
152 |
260 |
215 |
278 |
31.93% |
22.54% |
19.78% |
13.04% |
12.71% |
16.80% |
28.73% |
23.76% |
30.72% |
Sân nhà |
166 |
105 |
80 |
55 |
43 |
59 |
116 |
117 |
157 |
36.97% |
23.39% |
17.82% |
12.25% |
9.58% |
13.14% |
25.84% |
26.06% |
34.97% |
Sân trung lập |
4 |
2 |
6 |
4 |
6 |
7 |
10 |
0 |
5 |
18.18% |
9.09% |
27.27% |
18.18% |
27.27% |
31.82% |
45.45% |
0.00% |
22.73% |
Sân khách |
119 |
97 |
93 |
59 |
66 |
86 |
134 |
98 |
116 |
27.42% |
22.35% |
21.43% |
13.59% |
15.21% |
19.82% |
30.88% |
22.58% |
26.73% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Crusaders FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
235 |
16 |
237 |
75 |
3 |
75 |
32 |
17 |
17 |
48.16% |
3.28% |
48.57% |
49.02% |
1.96% |
49.02% |
48.48% |
25.76% |
25.76% |
Sân nhà |
132 |
10 |
135 |
18 |
1 |
24 |
14 |
5 |
9 |
47.65% |
3.61% |
48.74% |
41.86% |
2.33% |
55.81% |
50.00% |
17.86% |
32.14% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
4 |
5 |
0 |
5 |
1 |
0 |
2 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
Sân khách |
99 |
6 |
98 |
52 |
2 |
46 |
17 |
12 |
6 |
48.77% |
2.96% |
48.28% |
52.00% |
2.00% |
46.00% |
48.57% |
34.29% |
17.14% |
Crusaders FC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
NIR D1 | 06/05/2024 22:00 | Crusaders FC | VS | Coleraine |
|
|
|
|