Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Tottenham Hotspur(Tottenham Hotspur Women's)

Thành lập: 1985
Quốc tịch: Anh
Sức chứa: 9271
Nữ Tottenham Hotspur(Tottenham Hotspur Women's) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG WSL18/05/24Nữ Tottenham Hotspur*3-1Nữ West Ham UnitedT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG WSL16/05/24Nữ Tottenham Hotspur0-1Nữ Chelsea FC*B1 3/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG FA WC12/05/24Manchester United Women's(T)*4-0Nữ Tottenham HotspurB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG WSL04/05/24Nữ Everton FC2-2Nữ Tottenham Hotspur*H1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG WSL28/04/24Nữ Tottenham Hotspur*1-1Nữ Brighton & H.A.H0:1Thua kèoDướic0-1Trên
ENG WSL21/04/24Manchester United Women's*2-2Nữ Tottenham HotspurH0:1Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG FA WC14/04/24Nữ Tottenham Hotspur*1-1Nữ Leicester CityH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
ENG WSL24/03/24Nữ Bristol City0-1Nữ Tottenham Hotspur*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG WSL17/03/24Nữ Tottenham Hotspur*1-0Nữ Leicester CityT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG FA WC10/03/24Nữ Tottenham Hotspur1-1Nữ Manchester City*H1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-3]
ENG WSL03/03/24Nữ Arsenal*1-0Nữ Tottenham HotspurB0:2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG WSL18/02/24Nữ Tottenham Hotspur*1-2Nữ Aston VillaB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG FA WC11/02/24Nữ Tottenham Hotspur*1-0Nữ Charlton AthleticT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
EWSLC08/02/24Nữ Tottenham Hotspur0-1Nữ Manchester CityB  Dướil0-1Trên
ENG WSL04/02/24Nữ Liverpool*1-1Nữ Tottenham HotspurH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG WSL28/01/24Nữ Tottenham Hotspur0-2Nữ Manchester City*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
EWSLC26/01/24Southampton Women's0-3Nữ Tottenham Hotspur*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG WSL22/01/24Nữ West Ham United3-4Nữ Tottenham Hotspur*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG FA WC14/01/24Nữ Tottenham Hotspur*3-2Nữ Sheffield UnitedT0:3 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG WSL16/12/23Nữ Tottenham Hotspur1-0Nữ Arsenal*T1 1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 5 3 4 0 0 1 3 3 1
40.00% 30.00% 30.00% 41.67% 25.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00% 42.86% 42.86% 14.29%
Nữ Tottenham Hotspur(Tottenham Hotspur Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 58 136 122 20 182 154
Nữ Tottenham Hotspur(Tottenham Hotspur Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 84 63 59 51 79 76 111 67 82
25.00% 18.75% 17.56% 15.18% 23.51% 22.62% 33.04% 19.94% 24.40%
Sân nhà 46 31 32 25 35 35 60 32 42
27.22% 18.34% 18.93% 14.79% 20.71% 20.71% 35.50% 18.93% 24.85%
Sân trung lập 0 0 0 1 1 1 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 38 32 27 25 43 40 50 35 40
23.03% 19.39% 16.36% 15.15% 26.06% 24.24% 30.30% 21.21% 24.24%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Tottenham Hotspur(Tottenham Hotspur Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 29 1 32 29 0 27 4 2 1
46.77% 1.61% 51.61% 51.79% 0.00% 48.21% 57.14% 28.57% 14.29%
Sân nhà 17 0 22 15 0 10 2 1 1
43.59% 0.00% 56.41% 60.00% 0.00% 40.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 12 1 10 14 0 16 2 1 0
52.17% 4.35% 43.48% 46.67% 0.00% 53.33% 66.67% 33.33% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Jessica Naz
9Bethany England
14Celin Bizet Ildhusoy
16Kit Graham
17Martha Thomas
23Rosella Ayane
77Wang Shuang
Tiền vệ
10Ellie Brazil
11Ramona Petzelberger
13Matilda Vinberg
15Angharad James
20Olga Ahtinen
24Drew Spence
25Eveliina Summanen
Hậu vệ
2Charlotte Grant
4Amy Turner
5Molly Bartrip
19Asmita Ale
21Luana Buhler
29Ashleigh Neville
Thủ môn
1Barbora Votikova
22Rebecca Spencer
27Eleanor Heaps
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.