Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Brighton & H.A.(Brighton & H.A. Women's)

Thành lập: 1967
Quốc tịch: Anh
Sân nhà: Broadfield Stadium
Sức chứa: 6,135
Nữ Brighton & H.A.(Brighton & H.A. Women's) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG WSL18/05/24Nữ Arsenal*5-0Nữ Brighton & H.A.B0:2 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG WSL04/05/24Nữ Brighton & H.A.0-1Nữ Aston Villa*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG WSL28/04/24Nữ Tottenham Hotspur*1-1Nữ Brighton & H.A.H0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG WSL20/04/24Nữ Brighton & H.A.*1-2Nữ Everton FCB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG WSL31/03/24Nữ West Ham United*0-0Nữ Brighton & H.A.H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG WSL24/03/24Nữ Leicester City*2-3Nữ Brighton & H.A.T0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG WSL17/03/24Nữ Brighton & H.A.1-4Nữ Manchester City*B2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG FA WC10/03/24Nữ Brighton & H.A.0-4Manchester United Women'sB  Trênc0-3Trên
ENG WSL03/03/24Nữ Bristol City3-7Nữ Brighton & H.A.*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG WSL18/02/24Nữ Brighton & H.A.0-1Nữ Liverpool* B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG FA WC11/02/24Nữ Wolves1-4Nữ Brighton & H.A.*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
EWSLC08/02/24Nữ Brighton & H.A.1-1Nữ Aston VillaH  Dướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[0-2]
ENG WSL04/02/24Manchester United Women's*2-0Nữ Brighton & H.A.B0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG WSL28/01/24Nữ Brighton & H.A.0-3Nữ Chelsea FC*B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
EWSLC25/01/24Nữ Charlton Athletic1-2Nữ Brighton & H.A.*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG WSL21/01/24Nữ Brighton & H.A.*3-2Nữ Bristol CityT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG FA WC14/01/24Nữ Luton Town0-6Nữ Brighton & H.A.T  Trênc0-2Trên
ENG WSL18/12/23 Nữ Aston Villa*1-0Nữ Brighton & H.A.B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG WSL10/12/23Nữ Brighton & H.A.*2-2Nữ Leicester CityH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG WSL26/11/23Nữ Liverpool*4-0Nữ Brighton & H.A.B0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(52.94%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 1 2 6 0 0 0 5 2 4
30.00% 20.00% 50.00% 11.11% 22.22% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 18.18% 36.36%
Nữ Brighton & H.A.(Brighton & H.A. Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 71 126 134 24 198 157
Nữ Brighton & H.A.(Brighton & H.A. Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 83 67 54 62 89 105 91 67 92
23.38% 18.87% 15.21% 17.46% 25.07% 29.58% 25.63% 18.87% 25.92%
Sân nhà 45 38 25 28 39 50 42 31 52
25.71% 21.71% 14.29% 16.00% 22.29% 28.57% 24.00% 17.71% 29.71%
Sân trung lập 1 1 0 0 0 0 1 1 0
50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 37 28 29 34 50 55 48 35 40
20.79% 15.73% 16.29% 19.10% 28.09% 30.90% 26.97% 19.66% 22.47%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Brighton & H.A.(Brighton & H.A. Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 14 0 15 33 0 40 5 1 1
48.28% 0.00% 51.72% 45.21% 0.00% 54.79% 71.43% 14.29% 14.29%
Sân nhà 7 0 11 11 0 21 3 0 1
38.89% 0.00% 61.11% 34.38% 0.00% 65.63% 75.00% 0.00% 25.00%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 7 0 4 21 0 19 1 1 0
63.64% 0.00% 36.36% 52.50% 0.00% 47.50% 50.00% 50.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Pauline Bremer
9Lee Geum Min
10Julia Zigiotti Olme
11Elisabeth Terland
21Madison Haley
22Katie Robinson
Tiền vệ
6Maria Victoria Losada Gomez
7Veatriki Sarri
17Tatiana Pinto
18Maisie Symonds
20Dejana Stefanovic
Hậu vệ
2Maria Thorisdottir
3Poppy Pattinson
5Guro Bergsvand
14Jorelyn Carabali
16Emma Kullberg
26Li Mengwen
33Charlize Rule
Thủ môn
28Melina Loeck
32Sophie Baggaley
40Katie Startup
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.