Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Leicester City(Leicester City Women's)

Thành lập: 2004
Quốc tịch: Anh
Sân nhà: King Power Stadium
Sức chứa: 32,261
Nữ Leicester City(Leicester City Women's) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG WSL18/05/24Nữ Leicester City0-4Nữ Liverpool*B0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG WSL05/05/24Nữ West Ham United*1-1Nữ Leicester CityH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG WSL28/04/24Nữ Leicester City0-1Manchester United Women's*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG WSL21/04/24Nữ Arsenal*3-0Nữ Leicester CityB0:2 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG FA WC14/04/24Nữ Tottenham Hotspur*1-1Nữ Leicester CityH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
ENG WSL30/03/24Nữ Aston Villa*2-2Nữ Leicester CityH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG WSL24/03/24Nữ Leicester City*2-3Nữ Brighton & H.A.B0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG WSL17/03/24Nữ Tottenham Hotspur*1-0Nữ Leicester CityB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG FA WC09/03/24Nữ Liverpool0-2Nữ Leicester CityT  Dướic0-1Trên
ENG WSL04/03/24Nữ Leicester City0-4Nữ Chelsea FC*B1 3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG WSL18/02/24Nữ Leicester City*5-2Nữ Bristol CityT0:1Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG FA WC10/02/24Nữ Leicester City*6-2Nữ BirminghamT0:1 1/2Thắng kèoTrênc3-2Trên
ENG WSL04/02/24Nữ Manchester City*2-0Nữ Leicester CityB0:2 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG WSL28/01/24Nữ Everton FC*0-1Nữ Leicester CityT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
EWSLC25/01/24Nữ Leicester City*5-1Nữ Everton FCT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG WSL20/01/24Nữ Leicester City0-1Nữ Aston Villa*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG FA WC14/01/24Nữ Derby County0-4Nữ Leicester City*T3 1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG WSL17/12/23Nữ Leicester City1-1Nữ West Ham United* H0:0HòaDướic0-0Dưới
EWSLC15/12/23Manchester United Women's*3-1Nữ Leicester CityB0:2HòaTrênc2-1Trên
ENG WSL10/12/23Nữ Brighton & H.A.*2-2Nữ Leicester CityH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 2hòa(10.53%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 3 1 5 0 0 0 3 4 4
30.00% 25.00% 45.00% 33.33% 11.11% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Nữ Leicester City(Leicester City Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 44 112 108 33 156 141
Nữ Leicester City(Leicester City Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 74 47 41 56 79 82 76 63 76
24.92% 15.82% 13.80% 18.86% 26.60% 27.61% 25.59% 21.21% 25.59%
Sân nhà 33 25 17 26 42 42 34 34 33
23.08% 17.48% 11.89% 18.18% 29.37% 29.37% 23.78% 23.78% 23.08%
Sân trung lập 0 1 0 0 1 1 1 0 0
0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 41 21 24 30 36 39 41 29 43
26.97% 13.82% 15.79% 19.74% 23.68% 25.66% 26.97% 19.08% 28.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Leicester City(Leicester City Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 14 0 7 39 3 31 3 1 2
66.67% 0.00% 33.33% 53.42% 4.11% 42.47% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân nhà 9 0 5 15 1 16 2 1 1
64.29% 0.00% 35.71% 46.88% 3.13% 50.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 5 0 2 23 2 14 1 0 1
71.43% 0.00% 28.57% 58.97% 5.13% 35.90% 50.00% 0.00% 50.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Deanne Rose
8Jutta Rantala
9Lena Petermann
19Remy Siemsen
20Missy Goodwin
21Hannah Cain
29Yuka Momiki
47Simone Sherwood
49Denny Draper
Tiền vệ
3Sam Tierney
6Aimee Palmer
10Aileen Whelan
11Janice Cayman
13Monique Robinson
14Josie Green
15Saori Takarada
27Shannon O’Brien
32Ava Baker
Hậu vệ
2Courtney Nevin
4Catherine Bott
5Sophie Howard
17Julie Thibaud
41Jess Reavill
Thủ môn
1Janina Leitzig
23Lize Kop
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.