Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Liverpool(Liverpool Women's)

Thành lập: 1989
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Liverpool
Sân nhà: Prenton Park/Anfield
Sức chứa: 16,587/61,015
Website: http://www.liverpoolfc.com/
Email: [email protected]
Nữ Liverpool(Liverpool Women's) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG WSL18/05/24Nữ Leicester City0-4Nữ Liverpool*T0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG WSL05/05/24Nữ Liverpool1-0Manchester United Women's*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG WSL02/05/24Nữ Liverpool4-3Nữ Chelsea FC*T2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG WSL20/04/24Nữ Bristol City0-1Nữ Liverpool*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG WSL30/03/24Nữ Liverpool1-4Nữ Manchester City*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
ENG WSL24/03/24Nữ Everton FC0-0Nữ Liverpool*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG WSL17/03/24Nữ Liverpool*3-1Nữ West Ham UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG FA WC09/03/24Nữ Liverpool0-2Nữ Leicester CityB  Dướic0-1Trên
ENG WSL03/03/24Nữ Aston Villa*1-4Nữ LiverpoolT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG WSL18/02/24Nữ Brighton & H.A.0-1Nữ Liverpool* T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FA WC11/02/24London City Lionesses Women's0-2Nữ Liverpool*T2:0HòaDướic0-1Trên
ENG WSL04/02/24Nữ Liverpool*1-1Nữ Tottenham HotspurH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG WSL29/01/24Nữ Liverpool0-2Nữ Arsenal*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG WSL21/01/24Nữ Manchester City*5-1Nữ LiverpoolB0:2Thua kèoTrênc3-1Trên
ENG FA WC14/01/24Nữ Bristol City0-1Nữ Liverpool* T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG WSL17/12/23Manchester United Women's*1-2Nữ LiverpoolT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
EWSLC14/12/23Nữ Everton FC1-2Nữ Liverpool*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG WSL10/12/23Nữ Liverpool*1-1Nữ Bristol CityH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG WSL26/11/23Nữ Liverpool*4-0Nữ Brighton & H.A.T0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
EWSLC23/11/23Nữ Liverpool0-1Manchester United Women's*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 2hòa(10.53%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 4 2 4 0 0 0 8 1 1
60.00% 15.00% 25.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 80.00% 10.00% 10.00%
Nữ Liverpool(Liverpool Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 89 154 123 20 199 187
Nữ Liverpool(Liverpool Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 94 64 66 74 88 112 110 76 88
24.35% 16.58% 17.10% 19.17% 22.80% 29.02% 28.50% 19.69% 22.80%
Sân nhà 52 31 29 33 44 53 53 40 43
27.51% 16.40% 15.34% 17.46% 23.28% 28.04% 28.04% 21.16% 22.75%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 42 33 37 40 44 59 56 36 45
21.43% 16.84% 18.88% 20.41% 22.45% 30.10% 28.57% 18.37% 22.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Liverpool(Liverpool Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 49 3 54 50 2 42 9 5 8
46.23% 2.83% 50.94% 53.19% 2.13% 44.68% 40.91% 22.73% 36.36%
Sân nhà 31 1 31 20 0 22 4 1 3
49.21% 1.59% 49.21% 47.62% 0.00% 52.38% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân trung lập 0 0 0 0 1 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 18 2 23 30 1 20 5 4 5
41.86% 4.65% 53.49% 58.82% 1.96% 39.22% 35.71% 28.57% 35.71%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Leanne Kiernan
10Sophie Roman Haug
11Melissa Lawley
13Mia Enderby
19Shanice van de Sanden
20Yana Daniels
26Natasha Flint
Tiền vệ
7Missy Bo Kearns
8Fuka Nagano
14Marie Hobinger
15Sofie Lundgaard
18Ceri Holland
35Miri Taylor
Hậu vệ
2Emma Koivisto
4Grace Fisk
5Niamh Fahey
6Jasmine Matthews
12Taylor Hinds
17Jenna Clark
23Gemma Bonner
32Lucy Parry
Thủ môn
1Rachael Laws
16Teagan Jade Micah
22Faye Kirby
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.