Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Atalanta

 (0:3/4

Marseille

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL03/05/24Marseille*1-1Atalanta0:0HòaDướic1-1Trên

Cộng 1 trận đấu, Atalanta: 0thắng(0.00%), 1hòa(100.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Atalanta: 0thắng kèo(0.00%), 1hòa(100.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Atalanta Marseille
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Hòa][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Atalanta ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Atalanta 0 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Marseille đã thua 2 trận sân khách vừa qua, đội bóng chơi không tốt trên sân khách tại UEFA Europa League. Khi đối đầu Atalanta đã thắng liền 2 trận sân nhà trên mọi đấu trường ở trận lượt đi, liệu Marseille chỉ phải nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Atalanta - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D106/05/24Salernitana1-2Atalanta*T1 3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL03/05/24Marseille*1-1AtalantaH0:0HòaDướic1-1Trên
ITA D128/04/24Atalanta*2-0EmpoliT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA Cup25/04/24Atalanta*4-1Fiorentina T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D122/04/24A.C. Monza1-2Atalanta*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL19/04/24Atalanta0-1Liverpool*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ITA D116/04/24Atalanta*2-2Hellas VeronaH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL12/04/24Liverpool*0-3AtalantaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ITA D107/04/24Cagliari2-1Atalanta*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA Cup04/04/24Fiorentina*1-0AtalantaB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
ITA D130/03/24Napoli*0-3AtalantaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EL15/03/24Atalanta*2-1Sporting Clube de PortugalT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ITA D111/03/24Juventus*2-2AtalantaH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
UEFA EL07/03/24Sporting Clube de Portugal*1-1AtalantaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ITA D104/03/24Atalanta*1-2BolognaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ITA D129/02/24Inter Milan*4-0AtalantaB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
ITA D126/02/24AC Milan*1-1AtalantaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ITA D118/02/24Atalanta*3-0US Sassuolo CalcioT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D112/02/24Genoa1-4Atalanta*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ITA D105/02/24Atalanta*3-1LazioT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 20trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 5 1 2 0 0 0 5 4 3
50.00% 25.00% 25.00% 62.50% 12.50% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 41.67% 33.33% 25.00%
Atalanta - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 264 516 280 34 543 551
Atalanta - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 253 218 291 191 141 260 351 254 229
23.13% 19.93% 26.60% 17.46% 12.89% 23.77% 32.08% 23.22% 20.93%
Sân nhà 154 118 142 77 45 104 161 141 130
28.73% 22.01% 26.49% 14.37% 8.40% 19.40% 30.04% 26.31% 24.25%
Sân trung lập 21 9 10 7 2 6 17 7 19
42.86% 18.37% 20.41% 14.29% 4.08% 12.24% 34.69% 14.29% 38.78%
Sân khách 78 91 139 107 94 150 173 106 80
15.32% 17.88% 27.31% 21.02% 18.47% 29.47% 33.99% 20.83% 15.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atalanta - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 258 25 235 182 8 155 37 38 41
49.81% 4.83% 45.37% 52.75% 2.32% 44.93% 31.90% 32.76% 35.34%
Sân nhà 163 18 164 38 3 34 21 12 15
47.25% 5.22% 47.54% 50.67% 4.00% 45.33% 43.75% 25.00% 31.25%
Sân trung lập 20 2 15 3 0 3 0 2 2
54.05% 5.41% 40.54% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 75 5 56 141 5 118 16 24 24
55.15% 3.68% 41.18% 53.41% 1.89% 44.70% 25.00% 37.50% 37.50%
Atalanta - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D112/05/2024 18:45:00AtalantaVSAS Roma
ITA Cup15/05/2024 19:00:00AtalantaVSJuventus
ITA D119/05/2024 13:00:00LecceVSAtalanta
ITA D126/05/2024 13:00:00AtalantaVSTorino
Marseille - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL03/05/24Marseille*1-1AtalantaH0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D129/04/24Marseille*2-1RC LensT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D125/04/24 Marseille*2-2NiceH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
FRA D122/04/24Toulouse*2-2MarseilleH0:0HòaTrênc1-1Trên
UEFA EL19/04/24Marseille*1-0SL BenficaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
90 phút[1-0],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-0],11 mét[4-2]
UEFA EL12/04/24SL Benfica*2-1MarseilleB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D106/04/24Lille OSC*3-1MarseilleB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
FRA D101/04/24Marseille0-2Paris Saint Germain* B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/03/24Stade Rennes FC*2-0MarseilleB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL15/03/24Villarreal*3-1MarseilleB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D111/03/24Marseille*2-0NantesT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL08/03/24Marseille*4-0Villarreal T0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
FRA D103/03/24Clermont Foot1-5Marseille*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D126/02/24Marseille*4-1Montpellier HSCT0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL23/02/24Marseille*3-1FC Shakhtar DonetskT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D119/02/24 Stade Brestois*1-0MarseilleB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL16/02/24FC Shakhtar Donetsk2-2Marseille*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D110/02/24 Marseille*1-1MetzH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D105/02/24Lyonnais*1-0MarseilleB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D128/01/24Marseille*2-2AS Monaco H0:0HòaTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 6 4 1 0 0 0 1 2 6
35.00% 30.00% 35.00% 54.55% 36.36% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 22.22% 66.67%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 321 601 287 28 621 616
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 273 298 313 207 146 284 408 321 224
22.07% 24.09% 25.30% 16.73% 11.80% 22.96% 32.98% 25.95% 18.11%
Sân nhà 165 149 131 72 44 98 167 174 122
29.41% 26.56% 23.35% 12.83% 7.84% 17.47% 29.77% 31.02% 21.75%
Sân trung lập 22 22 19 17 13 19 31 21 22
23.66% 23.66% 20.43% 18.28% 13.98% 20.43% 33.33% 22.58% 23.66%
Sân khách 86 127 163 118 89 167 210 126 80
14.75% 21.78% 27.96% 20.24% 15.27% 28.64% 36.02% 21.61% 13.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 366 24 394 96 6 130 55 42 45
46.68% 3.06% 50.26% 41.38% 2.59% 56.03% 38.73% 29.58% 31.69%
Sân nhà 211 17 237 12 0 23 11 8 5
45.38% 3.66% 50.97% 34.29% 0.00% 65.71% 45.83% 33.33% 20.83%
Sân trung lập 30 3 34 5 0 8 3 3 5
44.78% 4.48% 50.75% 38.46% 0.00% 61.54% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 125 4 123 79 6 99 41 31 35
49.60% 1.59% 48.81% 42.93% 3.26% 53.80% 38.32% 28.97% 32.71%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D112/05/2024 19:00:00MarseilleVSFC Lorient
FRA D115/05/2024 19:00:00Stade ReimsVSMarseille
FRA D119/05/2024 19:00:00Le HavreVSMarseille
Atalanta Formation: 361 Marseille Formation: 433

Đội hình Atalanta:

Đội hình Marseille:

Thủ môn Thủ môn
1 Juan Musso 29 Marco Carnesecchi 31 Francesco Rossi 16 Pau Lopez Sabata 1 Simon Ngapandouentnbu 36 Ruben Blanco
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
90 Gianluca Scamacca
10 El Bilal Toure
11 Ademola Lookman
77 Davide Zappacosta
15 Marten de Roon
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco da Silva
22 Matteo Ruggeri
7 Teun Koopmeiners
17 Charles De Ketelaere
59 Aleksey Miranchuk
33 Hans Hateboer
25 Michel Ndary Adopo
8 Mario Pasalic
3 Emil Holm
42 Giorgio Scalvini
19 Berat Djimsiti
43 Giovanni Bonfanti
23 Sead Kolasinac
2 Rafael Toloi
23 Ismaila Sarr
10 Pierre Emerick Aubameyang
44 Luis Henrique Tomaz de Lima
37 Emran Soglo
29 Iliman Ndiaye
14 Faris Pemi Moumbagna
20 Carlos Joaquin Correa
27 Jordan Veretout
19 Geoffrey Kondogbia
11 Amine Harit
46 Gael Lafont
8 Azzedine Ounahi
17 Jean Emile Junior Onana Onana
21 Valentin Rongier
34 Bilal Nadir
7 Jonathan Clauss
99 Chancel Mbemba Mangulu
5 Leonardo Balerdi Rossa
62 Michael Amir Murillo Bermudez
3 Quentin Merlin
18 Abdoul Bamo Meïte
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Toulouse882611575.00%Chi tiết
3Qarabag14145905464.29%Chi tiết
4Atalanta11115713463.64%Chi tiết
5Glasgow Rangers884503262.50%Chi tiết
6Villarreal885503262.50%Chi tiết
7Stade Rennes FC885503262.50%Chi tiết
8SC Freiburg10106613360.00%Chi tiết
9Olympiacos Piraeus10107613360.00%Chi tiết
10Bayer Leverkusen111111614254.55%Chi tiết
11AS Roma13137724353.85%Chi tiết
12Liverpool10109514150.00%Chi tiết
13HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
14Feyenoord Rotterdam221101050.00%Chi tiết
15Sporting Braga222101050.00%Chi tiết
16Sturm Graz661303050.00%Chi tiết
17Real Betis664303050.00%Chi tiết
18Brighton & Hove Albion887413150.00%Chi tiết
19BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
20AC Milan665303050.00%Chi tiết
21Young Boys220101050.00%Chi tiết
22NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
23FC Shakhtar Donetsk220101050.00%Chi tiết
24Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
25Aberdeen220101050.00%Chi tiết
26Rakow Czestochowa662303050.00%Chi tiết
27Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
28Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
29Backa Topola660303050.00%Chi tiết
30Slavia Praha12129615150.00%Chi tiết
31Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
32Breidablik220101050.00%Chi tiết
33Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
34FC Astana220101050.00%Chi tiết
35Marseille13137634246.15%Chi tiết
36West Ham United10105415-140.00%Chi tiết
37Sporting Clube de Portugal10108406-240.00%Chi tiết
38BK Hacken10106406-240.00%Chi tiết
39St. Gilloise886332137.50%Chi tiết
40Aris Limassol881314-137.50%Chi tiết
41Ajax Amsterdam884323037.50%Chi tiết
42Sparta Prague12126426-233.33%Chi tiết
43SL Benfica665204-233.33%Chi tiết
44Maccabi Haifa661213-133.33%Chi tiết
45Servette661213-133.33%Chi tiết
46Molde662213-133.33%Chi tiết
47LASK Linz882224-225.00%Chi tiết
48Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
49Panathinaikos663114-316.67%Chi tiết
50AEK Athens662105-416.67%Chi tiết
51Sheriff Tiraspol10105127-610.00%Chi tiết
52Zalgiris Vilnius220002-20.00%Chi tiết
53RC Lens221011-10.00%Chi tiết
54Galatasaray221011-10.00%Chi tiết
55Genk221002-20.00%Chi tiết
56FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
57Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 155 82.01%
 Hòa 34 17.99%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Zalgiris Vilnius, RC Lens, Galatasaray, Genk, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất RC Lens, Galatasaray, Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 08/05/2024 07:12:10

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/05/2024 19:00:00
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
08/05/2024 07:11:53
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.